|
Lib-Vimaru: Phòng đọc Tổng hợp (301-Tầng 3) [ Rỗi ] Sơ đồ 2:Pd/vt 03402-4, PD/VV 03410, PD/VV 03603 Lib-Vimaru: Phòng mượn Giáo trình [ Rỗi ] Sơ đồ 2:PLHH1 0001, PLHH1 0006, PLHH1 0012, PLHH1 0015-6, PLHH1 0020, PLHH1 0027, PLHH1 0064, PLHH1 0068, PLHH1 0072, PLHH1 0086, PLHH1 0088, PLHH1 0095-6, PLHH1 0098, PLHH1 0100, PLHH1 0115, PLHH1 0119, PLHH1 0131-2, PLHH1 0136-7, PLHH1 0145-6, PLHH1 0149, PLHH1 0155, PLHH1 0163, PLHH1 0176, PLHH1 0203, PLHH1 0217, PLHH1 0219, PLHH1 0238-9, PLHH1 0256, PLHH1 0269, PLHH1 0271, PLHH1 0280, PLHH1 0287, PLHH1 0295-7, PLHH1 0308, PLHH1 0317, PLHH1 0325, PLHH1 0342, PLHH1 0353, PLHH1 0357-61, PLHH1 0363-4, PLHH1 0393, PLHH1 0408, PLHH1 0424-6, PLHH1 0428, PLHH1 0432, PLHH1 0440, PLHH1 0455, PLHH1 0464 Lib-Vimaru: Phòng Mượn Tham khảo [ Rỗi ] Sơ đồ 2:PM/VT 05866-73, PM/VT 05990-1, PM/VV 04338 Lib-Vimaru: Phòng Sau Đại học [ Rỗi ] Sơ đồ 2:SDH/VT 01728-9
|
Tổng số bản: 81
|
Số bản rỗi: 72 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|