1 | | Giáo trình cơ sở hoá học môi trường / Đặng Đình Bạch; Phạm Văn Thưởng chủ biên . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 233tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02033-Pd/vv 02035, Pm/vv 01451-Pm/vv 01467, Pm/vv 03658 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
2 | | Giáo trình hóa học môi trường / Đặng Đình Bạch, Nguyễn Văn Hải . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 358tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 628 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-hoa-hoc-moi-truong_Dang-Dinh-Bach_2006.pdf |
3 | | Hoá học hữu cơ. T. 2 / Đỗ Đình Rãng (cb.), Đặng Đình Bạch, Nguyễn Thị Thanh Phong . - Tái bản lần thứ 2. - H : Giáo dục, 2006 . - 339tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 547 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoa-hoc-huu-co-2_Do-Dinh-Rang_2006.pdf |
4 | | Hoá học hữu cơ. T. 2 / Đỗ Đình Rãng, Đặng Đình Bạch, Nguyễn Thị Thanh Phong . - Tái bản lần thứ nhất. - H : Giáo dục, 2005 . - 340tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: HHHC2 0001-HHHC2 0070, Pd/vt 00011, Pd/vt 00012, Pm/Vt 00509, Pm/Vt 00510, PM/VT 00511, Pm/Vt 00512-Pm/Vt 00515, SDH/VT 00740 Chỉ số phân loại DDC: 547 |
5 | | Hoá học hữu cơ. T. 3 / Đỗ Đình Rãng (cb.), Đặng Đình Bạch, Lê Thị Anh Đào . - Tái bản lần thứ nhất. - H : Giáo dục, 2006 . - 376tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 547 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoa-hoc-huu-co-3_Do-Dinh-Rang_2006.pdf |
6 | | Hóa học hữu cơ 2 (CTĐT) / Đỗ Đình Rãng, Đặng Đình Bạch, Nguyễn Thị Thanh Phong . - Tái bản lần thứ chín. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015 . - 347tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06422, PM/VT 08722, PM/VT 08723 Chỉ số phân loại DDC: 547 |
|