1 | | Xây dựng module giao tiếp với LCD trên FPGA / Nguyễn Duy Thuấn; Nghd.: Ths Đặng Hồng Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 66 tr. ; 30 cm. + 04 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11158, PD/TK 11158 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Chỉnh lưu phía lưới trong hệ thống biến tần truyền động nhiều động cơ / Đặng Hồng Hải . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 59, tr.71-75 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Điều khiển rô bốt / Nguyễn Khắc Khiêm, Phạm Thị Hồng Anh, Nguyễn Đình Thật ; Đặng Hồng Hải hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2018 . - 143tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06833 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Dieu-khien-Ro-bot_Nguyen-Khac-Khiem_2018.pdf |
4 | | Hệ thống phân phối điện / Đặng Hồng Hải . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2014 . - 224tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07170 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Khai thác vận hành bộ biến đổi SIMOREG DC MARTER / Nguyễn Phong Nhã; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 50 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16779, PD/TK 16779 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Khảo sát đánh giá thực trạng hệ thống phân phối điện của trường Đại học hàng hải Việt Nam / Đặng Hồng Hải, Phạm Thị Hồng Anh, Nguyễn Văn Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 28tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00727 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Mô phỏng bộ nghịch lưu ba mức có cấu trúc Capacitor-Clamped / Nguyễn Văn Dương; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 65tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13623, PD/TK 13623 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Mô phỏng bộ nghịch lưu ba mức có cấu trúc Cascaded / Đoàn Thanh Tú; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 77tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13636, PD/TK 13636 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Mô phỏng bộ nghịch lưu ba mức có cấu trúc Diode_Clamped / Nguyễn Tiến Thành; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 64tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13627, PD/TK 13627 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Mô phỏng lưới điện trung áp bằng phần mềm matlab / Nguyễn Thị Mỹ Hạnh; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 57tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14324, PD/TK 14324 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của tải không đối xứng với các bộ nguồn biến đổi tần số / Mai Văn Hiền; Nghd.: Ths. Đặng Hồng Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 80tr. ; 30cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07498, Pd/Tk 07498 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Nghiên cứu bộ điều khiển PID tự chỉnh của PLC S7-300 / Phạm Bình Minh; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 72tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13333, PD/TK 13333 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Nghiên cứu bộ điều khiển PID tự chỉnh trong PLC S7-400 / Bùi,Thành Chung; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04309 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
14 | | Nghiên cứu bộ PID tự chỉnh ( SELF - TUNER) trong PLC S7-300 của hãng SIEMENS / Nguyễn Đình Tiến; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 86 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13586, PD/TK 13586 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Nghiên cứu các giải pháp tiết kiệm năng lượng cho Nhà máy đúc Tân Long / Nguyễn Tiến Thành; Nghd.: Ths. Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 68 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08997, PD/TK 08997 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Nghiên cứu các loại chỉnh lưu nối lưới trong hệ biến tần công nghiệp ứng dụng cho truyền động nhiều động cơ / Đặng Hồng Hải, Phạm Thị Hồng Anh . - 28tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01084 |
17 | | Nghiên cứu các phương pháp điều khiển nghịch lưu đa mức / Đoàn Phú Cường; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 85 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01907 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
18 | | Nghiên cứu các phương pháp PWM sử dụng trong điều khiển bộ biến đổi nguồn áp ba pha ba nhánh / Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 31tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00143 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Nghiên cứu các phương pháp thiết kế chống sét trong hệ thống cung cấp điện / Phan Văn Trung; Nghd.: TS. Đặng Hồng Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 77 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12146, PD/TK 12146 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Nghiên cứu cấu trúc của các bộ biến đổi đa mức / Hoàng Văn Tính; Nghd.: TS.Đặng Hồng Hải . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 67 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12107, PD/TK 12107 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Nghiên cứu hệ thống điều khiển PLC - Biến tần / Trần Quang Thành, Nguyễn Thành Công, Lê Văn Quang; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19115 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Nghiên cứu hệ thống Eritech System 3000, ứng dụng phần mềm Benji thiết kế chống sét cho các toà nhà cao tầng / Nguyễn Văn Hoàng; Nghd.: Ths. Đặng Hồng Hải, Nguyễn Văn Tiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 109 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08978, PD/TK 08978 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
23 | | Nghiên cứu hệ thống lọc nước Mobile Saito Tank MST - 700 / Vũ Văn Dũng, Đặng Văn Tân, Bùi Hải Phong ; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17494 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Nghiên cứu hệ thống tự động của Nhà máy xi măng Hải Phòng, thiết kế chương trình điều khiển công đoạn nhập đá sét / Nguyễn Việt Đức; Nghd.: Ths. Đặng Hồng Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 71 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09728, PD/TK 09728 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Nghiên cứu kỹ thuật truyền động và điều khiển thuỷ khí. Xây dựng mô hình mô phỏng trên phần mềm Automation Studio / Trần Trung; Nghd.: Đặng Hồng Hải, Phạm Tuấn Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 106 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08025, Pd/Tk 08025 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Nghiên cứu mạng truyền thông giữa 2 PLC S7-300 trong phòng thí nghiệm / Phạm Văn Cường; Nghd.: Đặng Hồng Hải, Vũ Thị Thu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 46 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15457, PD/TK 15457 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Nghiên cứu mô phỏng bộ nghịch lưu ba mức / Lương Tuấn Vũ; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 70tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03431 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
28 | | Nghiên cứu ngôn ngữ lập trình CFC. Ứng dụng cho phần điều khiển cần trục TUKAN / Nguyễn Gia Lộc; Nghd.: Ths. Đặng Hồng Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 92 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08949, PD/TK 08949 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
29 | | Nghiên cứu ngôn ngữ lập trình Graph, ứng dụng cho phần điều khiển của cần trục Tukan / Ninh Văn Bộ; Nghd.: Ths. Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 66 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09002, PD/TK 09002 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Nghiên cứu ngôn ngữ lập trình SCL. Ứng dụng cho phần điều khiển cần trục Tukan / Hồ Hữu Thắng; Nghd.: Ths. Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 78 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08939, PD/TK 08939 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |