|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Đo lường điện tàu thuỷ / Đặng Minh Tân . - Hải Phòng : Đại học hàng hải, 1995 . - 169tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: DLDT 0001-DLDT 0037, Pd/vt 00705, Pd/vt 00706, Pm/vt 02023-Pm/vt 02025 Chỉ số phân loại DDC: 621.370.28 |
2 | | Thiết kế cảnh quan, môi trường đường ô tô / Bùi Xuân Cậy, Đặng Minh Tân . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 132tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05223, PM/VT 07382 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
3 | | Thiết kế quy trình sửa chữa hệ trục chân vịt tàu hàng khô 7.000 tấn SUNRISE 69 lắp máy HIMSEN 9H25/33P / Đặng Minh Tân; Nghd.: Nguyễn Tuấn Anh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 96 tr. ; 30 cm + 7 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11359, PD/TK 11359 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
|
|
1
|
|
|
|