1 | | Chuẩn đoán trạng thái kỹ thuật diesel tàu thủy. (Ứng dụng cho cụm bơm cao áp - vòi phun) / Nguyễn Văn Duy; Nghd.: TS. Đỗ Đức Lưu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1997 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00307 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
2 | | Cơ sở toán học và truyền tin cho thiết kế thiết bị đo mức độ âm thanh trên tàu thủy / Đỗ Đức Lưu, Vương Đức Phúc, Nguyễn Khắc Khiêm . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 48, tr.26-30 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Dao động xoắn hệ trục diesel máy chính lai chân vịt trên tàu biển hiện đại / Đỗ Đức Lưu, Lương Công Nhớ hiệu đính . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2019 . - 144tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06885, PD/VT 06886, PM/VT 10409 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
4 | | Dao động xoắn trên hệ trục Diesel máy chính lai chân vịt tàu biển hiện đại / Đỗ Đức Lưu . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2019 Thông tin xếp giá: PM/KD 22182 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
5 | | Đánh giá độ chính xác của thiết bị đo và phân tích âm thanh VMU-SLM.01 / Đỗ Đức Lưu . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 51, tr.81-85 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Đảm bảo toán học cho cân bằng động rô to cứng đặt trên máy cân bằng động / Đỗ Đức Lưu, Lại Huy Thiện . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 43, tr.8-12 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Điều khiển robot kiểu tay đôi sử dụng kỹ thuật trượt SMC / Lê Anh Tuấn, Đỗ Đức Lưu . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 50, tr.10-15 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
8 | | Điều khiển thích nghi bền vững tay máy đôi / Lê Anh Tuấn, Đỗ Đức Lưu . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 51, tr.85-91 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
9 | | Đo và phân tích các dạng dao động thẳng trên tổ hợp diesel Deutz lai máy phát điện công suất 110KW / Lại Huy Thiện, Đỗ Đức Lưu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 37tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00758 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Đo và xử lý tín hiệu âm thanh tàu thủy dùng công nghệ NI / Đỗ Đức Lưu, Vương Đức Phúc, Nguyễn Khắc Khiêm . - 2017 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 49, tr.32-37 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Động lực học và chẩn đoán diesel tàu thủy bằng dao động (CTĐT)/ Đỗ Đức Lưu . - H : Giao thông vận tải, 2009 . - 221 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03596, PD/VT 03641-PD/VT 03644, PD/VT 04428 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Động lực học, chẩn đoán diesel tàu thủy bằng dao động / Đỗ Đức Lưu . - H. : Giao thông vận tải, 2009 Thông tin xếp giá: PM/KD 22139 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
13 | | Giám sát rung động trên động cơ diesel tàu biển (CTĐT)/ Đỗ Đức Lưu chủ biên, Lại Huy Thiện . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2019 . - 147tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06889, PD/VT 06890 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
14 | | Labview trong mô phỏng máy tàu biển (CTĐT)/ Đỗ Đức Lưu chủ biên, Cao Đức Hạnh, Lương Công Nhớ hiệu đính . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2019 . - 111tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06887, PD/VT 06888 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
15 | | Luận án tiến sĩ Tiếng Nga / Đỗ Đức Lưu File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHLA%2001854%20-%20DoDucLuu%20-%20tom%20tat.pdf |
16 | | Máy phụ tàu thuỷ (CTĐT) / Bùi Hồng Dương, Trịnh Bá Trung; Đỗ Đức Lưu biên tập . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 1999 . - 166tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02076, Pd/vv 02077 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
17 | | Máy tàu thủy. T. 2 : Dùng cho sinh viên khoa điều khiển tàu biển và điện tàu biển / Đỗ Đức Lưu; Quản Trọng Hùng, Trịnh Bá Trung hiệu đính . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng hải, 2000 . - 138tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00514, PD/VV 00515 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
18 | | Máy tàu thủy. Tập 1 : Dùng cho sinh viên khoa điều khiển tàu biển và điện tàu biển / Đỗ Đức Lưu; Quản Trọng Hùng, Trịnh Bá Trung hiệu đính . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng hải, 2000 . - 257tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00513 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
19 | | Mô hình hóa đặc tính vỏ tàu, chân vịt trên tàu biển chở hàng tổng hợp trong điều kiện khai thác bình thường / Lương Công Nhớ, Đỗ Đức Lưu, Trần Ngọc Tú . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 46, tr.4-8 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
20 | | Mô hình hóa và mô phỏng số các thông số khai thác của động cơ diesel máy chính tàu thủy / Lương Đức Thái; Nghd.: Đỗ Đức Lưu . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04231 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
21 | | Mô phỏng dao động xoắn hệ trục tàu thủy trên cơ sở ứng dụng phần mềm Labview / Cao Đức Hạnh, Đỗ Đức Lưu . - 43tr. ; 30cm+ 01TT Thông tin xếp giá: NCKH 00339 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
22 | | Mô phỏng rung động máy rô to tàu thủy / Đỗ Đức Lưu, Lại Huy Thiện, Lưu Minh Hải,.. . - 2017 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 49, tr. 8-13 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
23 | | Nghiên cứu 1 số biện pháp cách âm buồng máy tàu thủy. Ứng dụng thiết kế chế tạo áo cách âm cho tổ hợp diesel lai máy phát điện / Phạm Xuân Dương; Nghd.: PTS Đỗ Đức Lưu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1998 . - 80tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00321 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
24 | | Nghiên cứu áp dụng tiêu chuẩn ISO 1940/1 trong thiết kế máy cân bằng động rô to cứng. / Hoàng Trung Huấn; Nghd.: PGS.TSKH. Đỗ Đức Lưu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 63 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01741 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
25 | | Nghiên cứu chế tạo thiết bị đo mô-men xoắn và phân tích dao động xoắn hệ trục diesel lai chân vịt tàu thủy / Hoàng Văn Sĩ ; Nghd.: Đỗ Đức Lưu, Lê Văn Vang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 121tr. ; 30cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/TS 00070 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
26 | | Nghiên cứu co bóp trục khuỷu diesel tàu thủy. Xây dựng mô hình hồi quy co bóp tĩnh theo thời gian khai thác / Khiếu Hữu Triển; Nghd.: PTS. Đỗ Đức Lưu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 80 tr. ; 29 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00315 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
27 | | Nghiên cứu dao động của động cơ bánh răng dùng cho mô hình chuẩn đoán trạng thái kỹ thuật / Nguyễn Văn Quý; Nghd.: TS Đỗ Đức Lưu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1998 . - 67tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00408 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
28 | | Nghiên cứu dao động của máy rotor đặt trên gối đỡ vòng bi khi thay đổi trạng thái cân bằng và không đồng trục. / Trần Tiến Anh; Nghd.: PGS.TSKH. Đỗ Đức Lưu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 87 tr. ; 30 cm.+ 01CD Thông tin xếp giá: SDH/LA 01760 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
29 | | Nghiên cứu dao động xoắn hệ động lực chính diesel tàu thủy bằng máy vi tính / Phạm Văn Dũng; Nghd.: PTS. Đỗ Đức Lưu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1997 . - 123tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00404 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
30 | | Nghiên cứu dao động xoắn hệ trục Diesel tàu thuỷ khi lắp bệ khử xoắn động lực / Phan Trọng Tại; Nghd.: TS Đỗ Đức Lưu . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải , 2000 . - 70 tr.; 29 cm+ 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00172 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |