1 | | Sổ tay từ vựng tiếng Anh trình độ A / Vivan chủ biên; Nhung Đỗ hiệu đính . - H. : Thời đại, 2015 . - 226 tr.; 15 cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04451, PNN 01680, PNN 01681 Chỉ số phân loại DDC: 428.2 |
2 | | Sổ tay từ vựng tiếng Anh trình độ B / Thy Thy (ch.b.), The Windy ; Nhung Đỗ h.đ . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015 . - 163 tr. ; 15 cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04452, PNN 01682, PNN 01683 Chỉ số phân loại DDC: 428.2 |
3 | | The IELTS speaking topic : With answers = Tài liệu luyện thi nói ILETS / The Windy Vivan; Nhung Đỗ hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 347tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 06931, PNN 00561-PNN 00563 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
4 | | Tự học giao tiếp tiếng Anh dành cho người đi làm / Hoàng Mai c.b. ; Nhung Đỗ, Thu Huyền hiệu đính . - H. : Thời đại, 2015 . - 287tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04458, PM/VV CD04458, PNN 01666, PNN 01667, PNN/CD 01666, PNN/CD 01667 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
|