1 | | Bè tre Việt Nam du ký: 5500 dặm vượt Thái Bình Dương / Timothy Severin; Đỗ Thái Bình, Vũ Diệu Linh: dịch . - TP. HCM : NXB Trẻ, 2014 . - 414tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06213, PD/VT 06214 Chỉ số phân loại DDC: 910 |
2 | | Đường trên biển / Đỗ Thái Bình . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1983 . - 120 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03179, Pd/vv 03180, Pm/vv 03410-Pm/vv 03413 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
3 | | Hàn tàu thủy: Hội thoại Anh - Trung - Việt = Ship welding / Đỗ Thái Bình . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2008 . - 234tr. ; 13cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05661-PD/VV 05663, PM/VV 04697-PM/VV 04699 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Hỏi đáp về tàu thuyền nhỏ. Tập 2/ Đỗ Thái Bình . - H.: Nông nghiệp, 1985 . - 206 tr; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01783, Pd/vv 01784, Pm/vv 00964-Pm/vv 00982 Chỉ số phân loại DDC: 621.2 |
5 | | Sổ tay công nghệ đóng tàu / Đỗ Thái Bình . - H. : Xây dựng, 2018 . - 686tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07024-PD/VT 07026, PM/VT 09458-PM/VT 09464 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Sổ tay của người lắp ráp tàu thuỷ / A.N. Feđorov, V.K. Kuzmenico ; Đỗ Thái Bình dịch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1977 . - 625tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00953, Pm/vv 00875 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Thuyền buồm Đông Dương = Voiliers ĐInochine / J.B. Pietri; Đỗ Thái Bình dịch . - TP. Hồ Chí Minh : NXB Trẻ, 2015 . - 210tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06211, PD/VT 06212 Chỉ số phân loại DDC: 387.2 |
8 | | Tiếng Anh kỹ thuật đóng tàu = English for shipbuilding / Đỗ Thái Bình . - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 355tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 621.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tieng-Anh-ky-thuat-dong-tau_Do-Thai-Binh_2006.pdf |
9 | | Tiếng Anh kỹ thuật đóng tàu = English for shipbuilding / Đỗ Thái Bình . - H. : Thanh niên, 2019 . - 333tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07630, PD/VV 07631, PM/VV 05770 Chỉ số phân loại DDC: 621.82 |
10 | | Trang trí tàu thủy : Anh - Trung - Việt = Ship outfit / Đỗ Thái Bình . - HCM. : Văn hóa Sài Gòn, 2008 . - 177tr. ; 13cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05653-PD/VV 05655 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Từ điển hàng hải Anh - Việt = English - Vietnamese maritime dictionary / Đỗ Thái Bình biên soạn . - H. : Thanh niên, 2019 . - 989tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07028-PD/VT 07032 Chỉ số phân loại DDC: 623.808 |
12 | | Từ điển hàng hải Anh Việt : =English Vietnamese maritime dictrionary / Đỗ Thái Bình . - HCM. : Văn hóa thông tin, 1995 . - 914tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03301-PD/VV 03306, Pm/vv 00344-Pm/vv 00347 Chỉ số phân loại DDC: 623.803 |
13 | | Vận tải biển hôm nay và ngày mai/ Đỗ Thái Bình . - H.: Giao thông vận tải, 1984 . - 134 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00908, Pm/vv 01992-Pm/vv 01994 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |