1 | | Thiết kế tàu hàng khô, trọng tải 12.500 Tấn chạy biển cấp hạn chế II, vận tốc 12,5 knots / Võ Khắc Nam, Nguyễn Trung Chính, Mai Văn Hiểu, Đỗ Thu Ngân, Nguyễn Văn Soái ; Nghd.: Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 175tr.; 30cm+ 01BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17702, PD/TK 17702 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Thiết kế tàu hàng khô, trọng tải 12500 tấn, chạy biển cấp hạn chế II, vận tốc 12,5hl/g / Đỗ Thu Ngân, Nguyễn Trung Chính, Mai Văn Hiểu, Võ Khắc Nam, Nguyễn Văn Soái; Nghd.:Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 152tr.; 30cm+ 01BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17677, PD/TK 17677 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Thiết kế tàu hàng khô, trọng tải 12500 tấn, chạy biển cấp hạn chế II, vận tốc 12,5hl/g / Mai Văn Hiểu, Nguyễn Trung Chính, Võ Khắc Nam, Đỗ Thu Ngân, Nguyễn Văn Soái; Nghd.: Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 175tr.; 30cm+ 02BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17704, PD/TK 17704 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Thiết kế tàu hàng khô, trọng tải 12500 tấn, chạy biển cấp hạn chế II, vận tốc 12,5hl/g / Nguyễn Trung Chính, Mai Văn Hiểu, Võ Khắc Nam, Đỗ Thu Ngân, Nguyễn Văn Soái; Nghd.: Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 175tr.; 30cm+ 02BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17703, PD/TK 17703 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Thiết kế tàu hàng khô, trọng tải 12500 tấn, chạy biển cấp hạn chế II, vận tốc 12,5hl/g / Nguyễn Văn Soái, Nguyễn Trung Chính, Mai Văn Hiểu, Võ Khắc Nam, Đỗ Thu Ngân; Nghd.: Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 149tr.; 30cm+ 02BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17683, PD/TK 17683 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
|