1 | | Luật bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng Việt Nam : Bản án và bình luận bản án : Sách chuyên khảo. T. 1 / Đỗ Văn Đại . - Xuất bản lần thứ 3, có cập nhật BLDS 2015. - H.: Hồng Đức, 2016 . - 654tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 05280, PM/VV 05281 Chỉ số phân loại DDC: 347.5 |
2 | | Luật bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng Việt Nam : Bản án và bình luận bản án : Sách chuyên khảo. T. 2 / Đỗ Văn Đại . - Xuất bản lần thứ 3, có cập nhật BLDS 2015. - H.: Hồng Đức, 2016 . - 741tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 05282, PM/VV 05283 Chỉ số phân loại DDC: 347.5 |
3 | | Luật hợp đồng Việt Nam : Bản án và Bình luận bản án : Sách chuyên khảo. T.1 / Đỗ Văn Đại . - Xuất bản lần thứ sáu, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Hồng Đức, 2017 . - 938tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06919, PD/VV 06920, PM/VV 05307-PM/VV 05309 Chỉ số phân loại DDC: 346.5 |
4 | | Luật hợp đồng Việt Nam : Bản án và Bình luận bản án : Sách chuyên khảo. T.2 / Đỗ Văn Đại . - Xuất bản lần thứ sáu, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Hồng Đức, 2017 . - 961tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06921, PD/VV 06922, PM/VV 05310-PM/VV 05312 Chỉ số phân loại DDC: 346.5 |
5 | | Luật thừa kế Việt Nam : Bản án và bình luận bản án / Đỗ Văn Đại . - H. : Chính trị quốc gia, 2009 . - 687tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04281-PD/VV 04283, PM/VV 04181, PM/VV 04182 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
6 | | Pháp luật Việt Nam về trọng tài thương mại: Sách chuyên khảo (CTĐT) / Đỗ Văn Đại, Trần Hoàng Hải . - H. : Chính trị quốc gia-sự thật, 2011 . - 518 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05530, PM/VV 04645 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
7 | | Thiết kế hệ dẫn động băng tải vận chuyển thóc khô năng suất 70T/h / Đỗ Văn Đại, Nguyễn Như Quỳnh, Hoàng Hữu Phước; Nghd.: Cao Ngọc Vi . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2020 . - 155tr. ; 30cm + 05BV Thông tin xếp giá: PD/BV 19395, PD/TK 19395 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
8 | | Tư pháp quốc tế Việt Nam: Quan hệ dân sự, lao động, thương mại có yếu tố nước ngoài : Sách chuyên khảo / Đỗ Văn Đại, , Mai Hồng Quỳ . - H. : Chính trị quốc gia, 2010 . - 717tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04293-PD/VV 04295, PM/VV 04137, PM/VV 04138 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
|