1 | | Đổi mới từ cốt lõi : Thay đổi cách thức đổi mới cho công ty của bạn / Peter Skarzinski, Rowan Gibson ; Bùi Thu Trang dịch . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2012 . - 419tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03280-PD/VV 03284, PD/VV 04091-PD/VV 04095 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
2 | | Những rủi ro thường gặp trong quá trình thực hiện hợp đồng ngoại thương của các doanh nghiệp kinh doanh xuất nhập khẩu tại Việt Nam / Bùi Thu Trang; Nghd: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải, 2014 . - 70tr; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12967 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
3 | | Phân tích tình hình tài chính của công ty cổ phần thương mại dịch vụ vận tải xi măng Hải Phòng / Bùi Thu Trang; Nghd: Ths. Tô Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2014 Thông tin xếp giá: PD/TK 13047 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Thiết kế cổng trục bánh lốp RTG dùng trong kho CONT của cảng Hải Phòng / Nguyễn Minh Đức, Bùi Thu Trang, Lê Việt Hùng ; Nghd.: Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 130tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17620 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
5 | | Tiền không bao giờ là đủ / Laura Vanderkam; Bùi Thu Trang dịch . - H. : Lao động - Xã hội : Công ty Alphabooks, 2014 . - 375 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05051-PD/VV 05054, PM/VV 04576 Chỉ số phân loại DDC: 332.4 |
6 | | Vua bán lẻ / Williard N. Ander, Neil Z. Stern; Bùi Thu Trang dịch . - H. : Lao động xã hội, 2013 . - 375 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04951-PD/VV 04954, PM/VV 04584 Chỉ số phân loại DDC: 338 |