1 | | 22TCN 222-1995 Về tải trọng và tác động (do sóng và do tàu) lên công trình thủy / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Bộ Giao thông vận tải, 1995 . - 99tr. , 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/22TCN%20222-1995%20v%E1%BB%81%20t%E1%BA%A3i%20tr%E1%BB%8Dng%20v%C3%A0%20t%C3%A1c%20%C4%91%E1%BB%99ng%20(do%20s%C3%B3ng%20v%C3%A0%20do%20t%C3%A0u)%20l%C3%AAn%20c%C3%B4ng%20tr%C3%ACnh%20th%E1%BB%A7y.pdf |
2 | | An toàn và vệ sinh lao động trong xây dựng công trình giao thông / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 325tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05854, PD/VT 05855, PM/VT 08188 Chỉ số phân loại DDC: 363.12 |
3 | | Các hiệp định hàng hải giữa Việt Nam và các nước / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2009 . - 230tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/VT 03154-Pd/VT 03159, SDH/VT 01524-SDH/VT 01527 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
4 | | Các quy định về giải quyết sự cố, tai nạn giao thông đường sắt / Bộ giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 195tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04201 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
5 | | Các văn bản pháp quy về quản lý đầu tư và xây dựng trong ngành giao thông vận tải / Bộ Giao thông Vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 1999 . - 278tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01231, Pm/vt 03180 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
6 | | Cẩm nang an toàn giao thông đường bộ / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 335 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05646, PD/VV 05647, PM/VV 04667 Chỉ số phân loại DDC: 363.12 |
7 | | Cẩm nang hiểu, nhận biết rủi ro để lái xe ô tô an toàn / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 196 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05640, PD/VV 05641, PM/VV 04666 Chỉ số phân loại DDC: 363.12 |
8 | | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải biển Việt Nam năm 2000. Tập 1/ Bộ giao thông vận tải . - H.: Giao thông vận tải, 2001 . - 568 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01623, Pd/vt 01624 Chỉ số phân loại DDC: 354.78 |
9 | | Điều lệ chức trách thuyền viên trên tàu biển Việt Nam/ Bộ giao thông vận tải và bưu điện . - H.: Giao thông vận tải, 1990 . - 102 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00964, Pd/vv 00965, Pm/vv 00124-Pm/vv 00126 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
10 | | Giao thông vận tải (nhật báo) . - 12tr. ; 42x29cm Thông tin xếp giá: BC00037 |
11 | | Giao thông vận tải : The transport journal / Bộ Giao thông vận tải . - 247tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: TC00142 |
12 | | Giao thông vận tải Việt Nam - 70 năm đi trước mở đường (1945-2015) / Bộ giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 109 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04803-PD/VV 04807 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
13 | | Giao thông vận tải với hội nhập quốc tế = Transport integration with the world economy / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2004 . - 272tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00048, Pd/vt 00049, Pm/vt 00583-Pm/vt 00586, SDH/Vt 00738 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
14 | | Giáo trình chẩn đoán trạng thái kỹ thuật ô tô : Trình độ cao đẳng : Nghề: Công nghệ ô tô / Bộ Giao thông vận tải. Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Trung ương I . - H. : Giao thông Vận tải, 2017 . - 128tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 629.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-chan-doan-trang-thai-ky-thuat-o-to_2017.pdf |
15 | | Giáo trình đào tạo thuyền trưởng hạng ba môn kinh tế vận tải / Cục Đường thủy nội địa Việt Nam. Bộ Giao thông vận tải . - H. : Bộ Giao thông vận tải, 2014 . - 109tr Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-dao-tao-thuyen-truong-hang-ba-mon-kinh-te-van-tai_2014.pdf |
16 | | Giáo trình Kinh tế vận tải : Bổ túc cấp Giấy CNKNCM máy trưởng hạng nhất / Cục Đường thủy nội địa Việt Nam. Bộ Giao thông vận tải . - H. : Bộ Giao thông vận tải, 2015 . - 26tr Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kinh-te-van-tai_Bo-tuc-cap-giay-cnkncm-may-truong-hang-nhat_2015.pdf |
17 | | Giáo trình kỹ thuật kiểm định ô tô : Nghề: Công nghệ ô tô / Bộ Giao thông vận tải. Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Trung ương I . - H. : Giao thông Vận tải, 2017 . - 60tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 629.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ky-thuat-kiem-dinh-o-to_2017.pdf |
18 | | Giáo trình môn học phân tích hoạt động kinh doanh : Nghề Kế toán doanh nghiệp : Trình độ cao đẳng / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Trung ương I. Bộ Giao thông vận tải . - H. : Cao đẳng Giao thông vận tải Trung ương I, 2017 . - 80tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-mon-hoc-phan-tich-hoat-dong-kinh-doanh_Nghe-ke-toan-doanh-nghiep_2017.pdf |
19 | | Giải thích tiêu chuẩn thiết kế cầu 22TCN 272 - 05 (CTĐT) / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2005 . - 396tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04430 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
20 | | Hướng dẫn an toàn giao thông đường thủy / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 318 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05648, PD/VV 05649, PM/VV 04665 Chỉ số phân loại DDC: 363.12 |
21 | | Hướng dẫn tham gia giao thông an toàn khu vực nông thôn / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 172 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05642, PD/VV 05643, PM/VV 04668 Chỉ số phân loại DDC: 363.12 |
22 | | Hướng dẫn xây dựng cầu đường giao thông nông thôn và miền núi / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 419tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07731, PD/VT 07732, PM/VT 10328-PM/VT 10330 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
23 | | Hướng dẫn xây dựng cầu đường giao thông nông thôn và miền núi / Bộ Giao thông vận tải . - Tái bản. - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 378tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07879 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
24 | | Kỹ năng tham gia giao thông an toàn và văn hoá giao thông : Dành cho lứa tuổi thanh thiếu niên / Bộ Giao thông Vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2019 . - 255tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09235, PD/VV 09236 Chỉ số phân loại DDC: 363.125 |
25 | | Luật giao thông vận tải Sông - Biển/ Bộ giao thông vận tải . - H.: Giao thông vận tải, 1976 . - 783 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01588 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
26 | | Một số văn bản pháp luật về thuyền viên làm việc trên tàu biển Việt Nam (CTĐT) . - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 217tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00168-Pd/vv 00172, Pm/vv 03735-Pm/vv 03789 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
27 | | Ngành giao thông vận tải với chiến dịch Điện Biên Phủ / Bộ Giao thông Vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 226tr. : Ảnh, bản đồ ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09276, PD/VV 09277, PM/VV 06433 Chỉ số phân loại DDC: 354.760 |
28 | | Những tập thể anh hùng và anh hùng ngành giao thông vận tải được phong tặng từ năm 1985 đến nay / Trường Giang, .. . - H. : Giao thông vận tải, 2000 . - 239tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06477 Chỉ số phân loại DDC: 354.760 |
29 | | Niên giám Bộ Giao thông vận tải 2004 - 2005 / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2005 . - 425tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07896 Chỉ số phân loại DDC: 050 |
30 | | Phòng chống tai nạn giao thông do rượu, bia, thuốc lá và các chất kích thích khác / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 200 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05644, PD/VV 05645, PM/VV 04669 Chỉ số phân loại DDC: 363.12 |