1 | | Các chế độ mới về quản lý tài chính đối với doanh nghiệp nhà nước / Bộ Tài chính . - H. : Knxb, 1992 . - 115tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00781, Pd/vv 00782 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
2 | | Các chế độ mới vế quản lý tài chính đối với doanh nghiệp nhà nước/ Bộ tài chính . - H.: Knxb, 1992 . - 116 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 00028 Chỉ số phân loại DDC: 658.15 |
3 | | Các văn bản pháp luật về kiểm toán . - H. : Tài chính, 2004 . - 392tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02552, Pm/vt 04659 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
4 | | Chế độ kế toán doanh nghiệp : Ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính. Q. 1, Hệ thống tài khoản kế toán / Bộ Tài chính . - H. : Tài chính, 2006 . - 467tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Che-do-ke-toan-doanh-nghiep_Q.1_2006.pdf |
5 | | Chế độ kế toán doanh nghiệp : Ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính. Q. 2, Báo cáo tài chính chứng từ và sổ kế toán sơ đồ kế toán / Bộ Tài chính . - H. : Tài chính, 2006 . - 464tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Che-do-ke-toan-doanh-nghiep_Q.2_2006.pdf |
6 | | Chế độ kế toán doanh nghiệp : Theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ Tài chính / Bộ Tài chính . - H. : Lao động - Xã hội, 2006 . - 854tr ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Che-do-ke-toan-doanh-nghiep_2006.pdf |
7 | | Chế độ kế toán doanh nghiệp : Thông tư số 200/2014/TT/BTC ngày 22/12/2014 của Bộ tài chính hướng dẫn chế độ kế toán doanh nghiệp. Q. 1, Hệ thống tài khoản kế toán / Bộ Tài chính (CTĐT) . - H. : Tài chính, 2015 . - 727tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05178, PM/VT 07335-PM/VT 07338 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
8 | | Chế độ kế toán doanh nghiệp : Thông tư số 200/2014/TT/BTC ngày 22/12/2014 của Bộ tài chính hướng dẫn chế độ kế toán doanh nghiệp. Q. 2, Báo cáo tài chính doanh nghiệp độc lập báo cáo tài chính hợp nhất chứng từ và sổ kế toán ví dụ thực hành / Bộ Tài chính (CTĐT) . - H. : Tài chính, 2015 . - 807tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05179, PM/VT 07339-PM/VT 07342 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
9 | | Chế độ kế toán doanh nghiệp Việt Nam : Theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính, đã cập nhật theo Thông tư 161/2007/TT - BTC ngày 31/12/2007 của Bộ Tài chính / Bộ Tài chính . - H. : Thống kê, 2009 . - 399tr ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Che-do-ke-toan-doanh-nghiep-Viet-Nam_2009.pdf |
10 | | Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp : Ban hành theo Quyết định số 19/2006/QĐ-BTC ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính, được sửa đổi, bổ sung theo Thông tư số 185/2010/TT - BTC ngày 15/11/2010 của Bộ Tài chính / Bộ Tài chính . - H. : Lao động, 2014 . - 665tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07891 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
11 | | Chế độ mới về quản lý tài chính trong đầu tư, xây dựng, đấu thầu/ Bộ tài chính . - H: Tài chính, 2001 . - 766 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02022 Chỉ số phân loại DDC: 658.15 |
12 | | Chế độ về xử phạt hành chính trong lĩnh vực kế toán và thống kê / Liên bộ tài chính - Tổng cục thống kê . - H.: Thống kê, 1992 . - 74 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00815 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
13 | | Chế độ về xử phạt hành chính trong lĩnh vực kế toán và thống kê/ Liên bộ tài chính - Tổng cục thống kê . - H.: Thống kê, 1992 . - 73 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 00018, Pm/vv 00019 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
14 | | Chính sách, cơ chế tài chính phát triển kinh tế - xã hội đối với vùng sâu, vùng xa, vùng biên giới, hải đảo, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn / Bộ Tài chính . - H. : Tài chính, 2021 . - 400tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07758, PD/VT 07759, PM/VT 10457, PM/VT 10458 Chỉ số phân loại DDC: 352.409 |
15 | | Chính sách, cơ chế tài chính thực hiện chương trình mục tiêu quốc gia giai đoạn 2021 - 2025 / Bộ Tài chính . - H. : Tài chính, 2022 . - 400tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08152, PD/VT 08153, PM/VT 11123 Chỉ số phân loại DDC: 352.4 |
16 | | Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 1000 về kiểm toán báo cáo quyết toán vốn đầu tư File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16_Ki%E1%BB%83m%20to%C3%A1n%20XD_Chu%E1%BA%A9n%20m%E1%BB%B1c%20ki%E1%BB%83m%20to%C3%A1n%20Vi%E1%BB%87t%20Nam%20s%E1%BB%91%201000%20v%E1%BB%81%20ki%E1%BB%83m%20to%C3%A1n%20b%C3%A1o%20c%C3%A1o%20quy%E1%BA%BFt%20to%C3%A1n%20v%E1%BB%91n%20%C4%91%E1%BA%A7u%20t%C6%B0.pdf |
17 | | Chứng khoán Việt Nam : Vietnam securities review . - 60 ; 28x20cm Thông tin xếp giá: TC00010 |
18 | | Cơ chế, chính sách về giá dịch vụ công liện quan đến lĩnh vực văn hóa, thể thao, thông tin và truyền thông / Bộ Tài chính . - H. : Tài chính, 2022 . - 296tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08151, PM/VT 11125 Chỉ số phân loại DDC: 353.4 |
19 | | Cơ chế, chính sách về giá dịch vụ công trong lĩnh vực y tế, giáo dục / Bộ Tài chính . - H. : Tài chính, 2021 . - 460tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10454-PM/VT 10456 Chỉ số phân loại DDC: 343.579 |
20 | | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thực hiện chế độ kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp / Bộ Tài chính; Phạm Huy Đoán sưu tầm . - H. : Tài chính, 2004 . - 567tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02644, Pd/vt 02645, Pm/vt 04726, Pm/vt 04727, SDH/Vt 00711 Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2004726-27%20-%20Che-do-ke-toan.pdf |
21 | | Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật về công khai tài chính và dân chủ ở cơ sở / Bộ tài chính . - H. : Tài chính, 2012 . - 207tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03959 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
22 | | Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán doanh nghiệp : Thông tư số 200/2014/TT - BTC ngày 22/12/2004 của Bộ Tài chính. Q. 1, Hệ thống tài khoản kế toán / Bộ Tài chính . - Đã sửa đổi bổ sung. - H. : Tài chính, 2016 . - 733tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-thuc-hanh-che-do-ke-toan-doanh-nghiep_Q.1_2016.pdf |
23 | | Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán doanh nghiệp : Thông tư số 200/2014/TT - BTC ngày 22/12/2004 của Bộ Tài chính. Q. 2, Báo cáo tài chính - chứng từ và sổ kế toán / Bộ Tài chính . - H. : Tài chính, 2016 . - 807tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-thuc-hanh-che-do-ke-toan-doanh-nghiep_Q.2_2016.pdf |
24 | | Luật Doanh nghiệp và các văn bản hướng dẫn thi hành / Bộ Tài chính . - H. : Tài chính, 2004 . - 762tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 340 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Luat-doanh-nghiep-va-cac-van-ban-huong-dan-thi-hanh_2004.pdf |
25 | | Luật kế toán, luật thống kê và các văn bản hướng dẫn thi hành / Bộ Tài chính . - H. : Tài chính, 2008 . - 998tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 346 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Luat-ke-toan,-luat-thong-ke-va-cac-van-ban-huong-dan-thi-hanh_2008.pdf |
26 | | Nghiên cứu tài chính Marketing . - 79 tr. ; 29x20 cm Thông tin xếp giá: TC00106 |
27 | | Những điều cần biết về quản lý tài chính trong đầu tư xây dựng cơ bản / Bộ tài chính . - H.: Quân đội, 1992 . - 431 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00777 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
28 | | Những điều cần biết về quản lý tài chính trong đầu tư xây dựng cơ bản/ Bộ tài chính . - H.: Knxb, 1992 . - 431 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 00020, Pm/vv 00021 Chỉ số phân loại DDC: 658.15 |
29 | | Phân tích hoạt động kinh doanh của ngân hàng và doanh nghiệp trên nền tảng công nghệ số : Kỷ yếu Hội thảo khoa học / Trường Đại học Tài chính - Marketing. Bộ Tài chính . - H. : Tài chính, 2021 . - 356tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Phan-tich-hoat-dong-kinh-doanh-cua-ngan-hang-va-doanh-nghiep_2021.pdf |
30 | | Quán triệt nghị định 59/CP / Bộ tài chính . - H. : Viện nghiên cứu tài chính, 1997 . - 170 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 03603 Chỉ số phân loại DDC: 343.597 |