1 | | Bảng giá dự toán ca máy và thiết bị xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 1998 . - 47tr. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 692 |
2 | | Bộ tiêu chuẩn Việt Nam TCVN ISO 9000 và hệ chất lượng trong xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 1999 . - 308tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01879, Pd/vt 01880, Pm/vt 03950-Pm/vt 03952 Chỉ số phân loại DDC: 624.02 |
3 | | Cấu tạo bê tông cốt thép / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2004 . - 161tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 691 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-tao-be-tong-cot-thep_NXB-Xay-Dung_2004.pdf |
4 | | Cấu tạo bê tông cốt thép / Bộ Xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 161tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05308, PM/VT 07421 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
5 | | Chỉ dẫn kỹ thuật chọn thành phần bê tông các loại : Theo Quyết định số 778/1998/QĐ-BXD ngày 05/9/1998 / Bộ Xây dựng . - H. : Bộ Xây dựng, 1998 . - 59tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 721.028 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chi-dan-ky-thuat_Chon-thanh-phan-be-tong-cac-loai_1998.pdf |
6 | | Định hướng phát triển cấp nước đô thị đến năm 2020 / Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng, 2000 Thông tin xếp giá: PM/KD 10998 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
7 | | Định mức chi phí quản lý dự án và tư vấn đầu tư xây dựng : Phụ lục VIII kèm theo thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07975, PM/VT 10972, PM/VT 10973 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
8 | | Định mức dự báo xây dựng cơ bản. Tập 2 / Viện kinh tế xây dựng - Bộ xây dựng . - H.: Bộ xây dựng, 1975 . - 269 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00004 Chỉ số phân loại DDC: 692 |
9 | | Định mức dự toán chuyên ngành vệ sinh môi trường đô thị. Tập 1, Công tác thu gom vận chuyển và xử lý rác : Ban hành kèm theo quyết định số 17/2001/QĐ-BXD ngày 07-8-2001 của Bộ trưởng Bộ xây dựng / Bộ xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2007 . - 55tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04388-PD/VT 04390, PM/VT 06457, PM/VT 06458 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Định mức dự toán khảo sát xây dựng công trình : Phụ lục I kèm theo thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 150tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07958, PM/VT 10822, PM/VT 10823 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
11 | | Định mức dự toán lắp đặt hệ thống kỹ thuật của công trình : Phụ lục III kèm theo thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 290tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07973, PM/VT 10976, PM/VT 10977 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
12 | | Định mức dự toán lắp đặt máy và thiết bị công nghệ : Phụ lục IV kèm theo thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 186tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07960, PM/VT 10826, PM/VT 10827 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
13 | | Định mức dự toán môi trường đô thị : Ban hành kèm theo quyết định số 39/2002/QĐ-BXD ngày 30-12-2012 của Bộ trưởng Bộ xây dựng. T. 2, Công tác sản xuất và duy trì cây xanh đô thị / Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng, 2006 . - 92tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04391-PD/VT 04393, PM/VT 06459, PM/VT 06460 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Định mức dự toán sửa chữa và bảo dưỡng công trình xây dựng : Phụ lục VI kèm theo thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 186tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07959, PM/VT 10824, PM/VT 10825 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
15 | | Định mức dự toán thí nghiệm chuyên ngành xây dựng : Phụ lục V kèm theo thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 172tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07972, PM/VT 10978, PM/VT 10979 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
16 | | Định mức dự toán xây dựng công trình : Phụ lục II kèm theo thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 676tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07957, PM/VT 10860, PM/VT 10861 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
17 | | Định mức dự toán xây dựng công trình : Phần thí nghiệm vật liệu cấu kiện và kết cấu xây dựng : Công bố kèm theo văn bản số 1780/BXD-VP ngày 16-8-2007 của Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 90tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04409-PD/VT 04411, PM/VT 06455, PM/VT 06456 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần lắp đặt (sửa đổi và bổ sung) : Công bố kèm theo quyết định số 1173/QĐ-BXD ngày 26/12/2012 của Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng, 2013 . - 42tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04400-PD/VT 04402, PM/VT 06463, PM/VT 06464 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
19 | | Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần lắp đặt : Ban hành kèm theo quyết định số 33/2005/QĐ-BXD ngày 4/10/2005 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2005 . - 256tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dinh-muc-du-toan-xay-dung-cong-trinh_Phan-lap-dat_2005.pdf |
20 | | Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần lắp đặt : Công bố kèm theo văn bản số 1777/BXD-VP ngày 16-8-2007 của Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng, 2007 . - 254tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dinh-muc-du-toan-xay-dung-cong-trinh_Phan-lap-dat_2007.pdf |
21 | | Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần lắp đặt : Công bố kèm theo văn bản số 1777/BXD-VP ngày 16-8-2007 của Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng, 2012 . - 256tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04406-PD/VT 04408, PM/VT 06467, PM/VT 06468 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
22 | | Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần lắp đặt máy, thiết bị công nghệ : Công bố kèm theo văn bản số 1161/QĐ-BXD ngày 15/12/2009 của Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng, 2010 . - 197tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04397-PD/VT 04399, PM/VT 06461, PM/VT 06462 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
23 | | Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần sửa chữa : Công bố kèm theo văn bản số 1129/QĐ-BXD ngày 07/12/2009 của Bộ xây dựng/ Bộ xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 274tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04382-PD/VT 04384, PM/VT 06469, PM/VT 06470 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần xây dựng / Công bố kèm theo văn bản số 1776/BXD-VP ngày 16-8-2007 của bộ xây dựng / Bộ xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 577tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04379-PD/VT 04381, PM/VT 06471, PM/VT 06472 Chỉ số phân loại DDC: 692 |
25 | | Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần xây dựng (sửa đổi và bổ sung) : Công bố kèm theo quyết định số 1091/QĐ-BXD ngày 26/12/2011 của Bộ xây dựng. Công bố kèm theo quyết định số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012 của Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng, 2013 . - 185tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04403-PD/VT 04405, PM/VT 06465, PM/VT 06466 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
26 | | Định mức dự toán xây dựng cơ bản / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 1999 . - 389tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01489-Pd/vt 01493, Pm/vt 03242, Pm/vt 03243, Pm/vt 03252, Pm/vt 03728, Pm/vt 03729 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
27 | | Định mức dự toán xây dựng cơ bản. T. 1 / Viện kinh tế xây dựng - Bộ Xây dựng . - H. : Bộ Xây dựng, 1975 . - 308tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00005 Chỉ số phân loại DDC: 692 |
28 | | Định mức sử dụng vật liệu xây dựng (Phụ lục VII kèm theo thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng) / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 182tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07977, PM/VT 10974, PM/VT 10975 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
29 | | Định mức vật tư trong xây dựng : Công bố kèm theo văn bản số 1784/BXD-VP ngày 16-8-2007 của Bộ xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 207tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04394-PD/VT 04396, PM/VT 06453, PM/VT 06454 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
30 | | Định mức vật tư trong xây dựng cơ bản/ Bộ xây dựng . - H.: Xây dựng, 1999 . - 213 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01721, Pd/vt 01722, Pm/vt 03286-Pm/vt 03288 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |