Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 35 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Biện pháp cải thiện tình hình tài chính tại công ty cổ phần bia rượu Sài Gòn-Đồng Xuân / Cao Minh Hiệp; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 99tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03801
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 2 Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty cổ phần cảng Nam Đình Vũ / Cao Minh Thu; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 75tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04629
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 3 Hướng dẫn sử dụng Windows, Microsoft Office, internet / Hoàng Cao Minh Cường . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 252tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02098, Pd/vt 02099
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.6
  • 4 Nghiên cứu, hoàn thiện công tác quản lý và giám sát hoạt động nạo vét duy tu tuyến luồng vào cảng Hải Phòng / Nguyễn Cao Minh ; Nghd.: Nguyễn Thị Diễm Chi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 77tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03435
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 5 Những biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh cho nghiệp vụ bảo hiểm kết hợp con người của công ty Bảo Việt Nghệ An năm 2015 / Cao Minh Bình; Nghd.: Huỳnh Ngọc Oánh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 76tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 14937
  • Chỉ số phân loại DDC: 368
  • 6 Phân tích báo cáo tài chính của công ty tuyển than Hòn Gai - VINACOMIN / Nguyễn Thủy Tiên, Cao Minh Thu, Nguyễn Thị Minh Hằng; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 75tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18571
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 7 Sách tra cứu của các nhà địa chất thuỷ văn / Stanislav Turek ; Vũ Cao Minh biên tập ; Nguyễn Trọng Trí dịch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1984 . - 259tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00469
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.46
  • 8 Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công chung cư cao cấp Trường Xuân - Nam Định / Phạm Văn Chí; Nghd.: TS. Cao Minh Khang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 240 tr. ; 30 cm + 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09594, PD/TK 09594
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 9 Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công công trình nhà ở và văn phòng làm việc khu D1 - Phú Thượng - Tây Hồ - Hà Nội / Lê Văn Hải; Nghd.: TS. Cao Minh Khang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 207 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08570, PD/TK 08570
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 10 Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công Trường Cao đằng nghề Công nghệ và Nông lâm Đông Bắc - Lạng Sơn / Nguyễn Văn Toàn; Nghd.: TS. Cao Minh Khang, ThS. Nguyễn Minh Nghĩa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 207 tr. ; 30 cm + 14 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09239, PD/TK 09239
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 11 Thiết kế bản vẽ thi công khu chung cư KaLong-thành phố Móng Cái-tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Bá Duy; Nghd.: TS. Cao Minh Khang,ThS. Nguyễn Minh Nghĩa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 154 tr.; 30 cm + 17BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08563, Pd/Tk 08563
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 12 Thiết kế bản vẽ thi công khu nhà ở và dịch vụ công cộng Sơn La - Hà Nội / Đào Thị Thanh Thủy; Nghd.: Ths . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 179 tr. ; 30 cm + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08603, PD/TK 08603
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 13 Thiết kế bản vẽ thi công nhà ở chung cư cao tầng Minh Đức đường Hùng Vương, thành phố Đà Nẵng / Đỗ Văn Tú; Nghd.: TS. Cao Minh Khang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 213 tr. ; 30 cm + 20 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07859, Pd/Tk 07859
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 14 Thiết kế bản vẽ thi công Trung tâm thương mại - nhà ở Thành Thái / Nguyễn Kim Định; Nghd.: Cao Minh Khang, Nguyễn Minh Nghĩa . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 110 tr. ; 30 cm + 1 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07886, PD/TK 07886
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 15 Thiết kế bản vẽ thi công trụ sở Công an quận Ba Đình / Nguyễn Anh Tuấn; Nghd.: TS. Cao Minh Khang, PGS.TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 149 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09248, PD/TK 09248
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 16 Thiết kế bản vẽ thi công trụ sở làm việc BQL dự án 57 - Bộ Quốc phòng - Thành phố Huế / Lê Việt Thắng; Nghd.: TS. Cao Minh Khang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 213 tr. ; 30 cm + 17 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07870, Pd/Tk 07870
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 17 Thiết kế bản vẽ thi công và lập biện pháp tổ chức thi công nạo vét duy tu luồng, khu nước xuất Clinker và bến xà lan của công ty Cổ phần Xi măng Hạ Long / Cao Minh Huy; Nghd.: Ths. Lê Sỹ Xinh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt nam, 2016 . - 95 tr. ; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15786, PD/TK 15786
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 18 Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng rời 33700 tấn, lắp máy man B&W 6S42MC7 / Vũ Đăng Đức, Cao Minh Vũ, Nguyễn Trung Việt; Nghd.: Nguyễn Anh Việt . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 105tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17779
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 19 Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công chung cư Phú Hưng - Hà Nội / Lê Ngọc Diễn; Nghd.: TS. Cao Minh Khang, Ths. Lê Văn Cường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 181 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09236, PD/TK 09236
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 20 Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công chung cư Thành Long số 9 Lộc Hạ - Thành phố Nam Định / Vũ Xuân Minh; Nghd.: TS. Cao Minh Khang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 180 tr. ; 30 cm + 19 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09570, PD/TK 09570
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 21 Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công chung cư và trung tâm thương mại CT4C khu đô thị mới Xala / Phạm Khương Duy; Nghd.: TS. Cao Minh Khang, Ths. Đỗ Văn Nghĩa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 248 tr. ; 30 cm + 14 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09575, PD/TK 09575
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 22 Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công chung cư và văn phòng cho thuê Sài Gòn / Nguyễn Chung Thành; Nghd.: Cao Minh Khang, Nguyễn Minh Nghĩa . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 186 tr. ; 30 cm + 14 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07894, PD/TK 07894
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 23 Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công Khách sạn Hồ Gươm - Hàng Trống - Hà Nội / Thái Hoàng Phương; Nghd.: TS. Cao Minh Khang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 159 tr. ; 30 cm + 17 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07921, PD/TK 07921
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 24 Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công khu đô thị mới Dịch Vọng, nhà N- 06 B / Đỗ Văn Quân; Nghd.: Cao Minh Khang . - Hải phòng.; Đại học Hàng hải; 2010 . - 185 tr. ; 30 cm. + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08591, PD/TK 08591
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 25 Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công ký túc xá trường cán bộ quản lý giáo dục / Nguyễn Đức Thiệu; Nghd.: TS. Cao Minh Khang, ThS. Nguyễn Trí Tuệ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 265 tr.; 30 cm + 17BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08557, Pd/Tk 08557
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 26 Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công Trung tâm văn phòng và cho thuê quận Tân Bình - Thành phố Hồ Chí Minh / Vũ Anh Tuấn; Nghd.: TS. Cao Minh Khang, Nguyễn Văn Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 175 tr. ; 30 cm + 14 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07887, PD/TK 07887
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 27 Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công trụ sở làm việc cục thuế tỉnh Hải Dương / Nguyễn Vũ Duy Bình; Nghd.: TS. Cao Minh Khang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 183 tr.; 30 cm + 18BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08553, Pd/Tk 08553
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 28 Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công văn phòng cho thuê 12 tầng Vinaconex - Hồ Chí Minh / Nguyễn Doãn Anh; Nghd.: Cao Minh Khang, Phạm Văn Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 312 tr. ; 30 cm + 22 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07880, PD/TK 07880
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 29 Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công văn phòng cho thuê Ever Fortune Plaza - Hà Nội / Phan Doãn Nam; Nghd.: TS. Cao Minh Khang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 244 tr. ; 30 cm + 16 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07881, PD/TK 07881
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 30 Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công Văn phòng cho thuê số 118 Trần quang Khải - Hà Nội / Nguyễn Trọng Hải; Nghd.: TS. Cao Minh Khang, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 147 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09252, PD/TK 09252
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 1 2
    Tìm thấy 35 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :