1 | | Analysis on the business performance of VIP Greenport Joint stock Company / Do Thi Thanh Thu; Tran Hai Anh; Nguyen Ngoc Tram, ; Nghd.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21097 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kho CFS của công ty TNHH trung tâm Logistics xanh / Đỗ Thị Thanh Thúy, Phạm Thị Như Quỳnh, Nguyễn Thị Kiều Trang, Cao Văn Quang; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 105 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17281 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Biện pháp tăng cường chuyển đổi số tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam - chi nhánh Hạ Long / Đỗ Thị Thanh Thủy; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 93tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04699 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu REFLECTION tại Cảng Đình Vũ - Hải Phòng / Đỗ Thị Thanh Thủy, Nguyễn Đặng Sơn Tùng, Lưu Thị Lương; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 100tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18977 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Nghiên cứu một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty tuyển than Cửa Ông - TKV / Đỗ Thị Thanh Thương; Nghd.: Ths Vũ Lê Ninh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 103tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15083 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
6 | | Xây dựng phần mềm xuất nhập kho Cảng Gia Đức - Thủy Nguyên / Trần Bá Đạt, Đỗ Thị Thanh Thúy; Nghd.: Vũ Văn Thưởng . - Hải phòng: Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19520 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |