1 | | IELTS reading / Andrew Guilfoyle . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 187 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07631, PNN 01590, PNN 01591 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
2 | | IELTS speaking / Andrew Guilfoyle . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 199 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07630, PNN 01588, PNN 01589 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
3 | | IELTS test practice book : 6 complete tests for the academic module / Andrew Guilfoyle . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 226 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07634, PM/VT 08103, PM/VT 08104, PM/VT CD07634, PNN 01592, PNN 01593, PNN 01732-PNN 01734, PNN 01867, PNN 01872, PNN 01873, PNN/CD 01592, PNN/CD 01593, PNN/CD 01872, PNN/CD 01873 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
|