1 | | Một số biện pháp phát triển dịch vụ du lịch theo hướng bền vững của Ban quản lý Vịnh Hạ Long / Hồ Quang Huy ; Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 94tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03269 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Phương pháp soạn thảo văn bản. Tập 2/ Hồ Quang Chính . - H.: Thống kê, 1997 . - 624 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01577, Pd/vv 01578, Pm/vv 00713 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
3 | | Sổ tay kỹ thuật đóng tàu thuỷ. T. 3 / Nguyễn Đức Ân, Hồ Quang Long, Dương Đình Nguyên . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1982 . - 248tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 00024, Pd/Vt 01018-Pd/Vt 01020, Pm/vt 01382-Pm/vt 01386, Pm/vt 05132-Pm/vt 05140, STKTD3 0001-STKTD3 0031 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2000024%20-%20So-tay-ky-thuat-dong-tau-thuy-T3.pdf |
4 | | Sổ tay kỹ thuật đóng tàu. T. 3 (CTĐT) / Hồ Quang Long, Nguyễn Đức Ân . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1983 . - 270tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00258, Pd/vt 01642, Pd/vt 01643 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Sổ tay thiết kế tàu thuỷ(CTĐT) / Hồ Quang Long . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003 . - 468tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03405, pd/vt 03457, Pm/vt 05476-Pm/vt 05482, PM/VT 05863 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Thiết kế cầu chuyển tải QC sức nâng Q = 40T / Hồ Quang Trường, Đỗ Văn Thịnh, Phạm Quang Trường; Nghd.: Lê Thị Minh Phương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 156tr. ; 30cm + 08BV Thông tin xếp giá: PD/BV 20416, PD/TK 20416 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
7 | | Thiết kế kỹ thuật và bố trí báo hiệu luồng sông Gianh cho tàu 30.000 DWT / Hồ Quang; Nghd.: Th.S Nguyễn Trọng Khuê . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 146 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12417, PD/TK 12417 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Xây dựng hệ thống quản lý bán hàng chuỗi cafe, khu vui chơi của Công ty Kỷ nguyên mới / Lưu Trung Kiên, Hồ Quang Huy, Nguyễn Đức Khoa; Nghd.: Phạm Tuấn Đạt . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20227 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
|