1 | | Giáo trình kinh tế học vi mô / Phạm Văn Minh (c.b), Trần Thị Hồng Việt . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 147tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06319, PM/VT 08584 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
2 | | Hệ thống điều khiển nhúng : Bài giảng / Lưu Hồng Việt . - H. : ĐH Bách Khoa, 2023 . - tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PM/KD 03300 |
3 | | Nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty Vận tải biển Vinalines giai đoạn 2016 - 2020 / Dương Hồng Việt; Nghd.: TS Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 74 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02584 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Nghiên cứu các giải pháp giảm thất thu thuế ngoài quốc doanh ở Hải phòng / Đoàn Hồng Việt;Nghd.: TS Đỗ Văn Cương . - Hải phòng Trường ĐHHH 2004 . - 59tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00348 Chỉ số phân loại DDC: 336 |
5 | | Tài liệu tóm tắt bài giảng Hệ thống điều khiển nhúng = Embedded control systems / Lưu Hồng Việt . - H. : Đại học Bách khoa Hà Nội, 2007 . - 108tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 004.22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tai-lieu-tom-tat-bai-giang-He-thong-dieu-khien-nhung_Luu-Hong-Viet_2007.pdf |
6 | | Thẻ điểm cân bằng cá nhân : Con đường đi tới hạnh phúc sự toàn vẹn cá nhân và hiệu quả tổ chức / Hubert K. Rampersad ; Trường Phú, Hồng Việt dịch . - H. : Lao động-xã hội, 2017 . - 311tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06321-PD/VV 06323, PM/VV 04990, PM/VV 04991 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
7 | | Tính toán bộ giảm dao động xoắn sử dụng khớp nối mềm lò xo ống cuộn / Nguyễn Hồng Việt; Nghd: TS Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng: Đại học hàng hải; 2000 . - 91 tr. ; 29 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00179 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
8 | | Xác định các thông số kỹ thuật trong thiết kế truyền động chân vịt lái mũi / Lê Hồng Việt; Nghd.: TS Quản Trọng Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2000 . - 91 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00163 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |