1 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nợ xấu tại AGRIBANK Chi nhánh Đại Hợp - Hải Phòng / Hoàng Trung Kiên; Nghd.: Đỗ Minh Thụy . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03864 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nguồn nhân lực tại NHNO&PTNT chi nhánh Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh / Hoàng Trung Thành; Nghd.: Nguyễn Thị Mỵ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 74tr. ; 30m Thông tin xếp giá: SDH/LA 03655 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp phát triển dịch vụ khai thác cảng tại công ty cổ phần Tân Cảng Miền Trung / Hoàng Trung Hiếu; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04634 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Các biện pháp cơ bản nhằm duy trì hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 : 2000 tại công ty Bảo đảm an toàn hàng hải / Hoàng Trung Kiên; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 65 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00583 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
5 | | Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả qui trình Sales Logistics đối với hàng nhập khẩu của Công ty TNHH giao nhận vận tải toàn cầu Pegasus / Hoàng Trung Kiên, Đặng Quang Anh, Nguyễn Minh Dương; Nghd.: Lương Thị Kim Oanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19622 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
6 | | Giải pháp công nghệ đóng tàu cá lưới chụp tại Công ty Cổ phần Đóng tàu Sông Đào Nam Định / Hoàng Trung Thực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 54 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00491 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Hệ thống hoá các văn bản pháp luật quy định việc mua sắm, sử dụng tài sản và việc thu, chi của các đơn vị hành chính sự nghiệp / Hoàng Trung Tiếu, Hoàng Hoa . - H. : Tài chính, 2006 . - 842 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02844-Pd/vt 02847, Pm/vt 05245-Pm/vt 05249, SDH/Vt 00923 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
8 | | Hóa học biển, năng suất sinh học và các vấn đề môi trường trong vùng biển Việt Nam / Nguyễn Tác An, Hoàng Trung Du . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2009 . - 232tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 03217-Pd/Vt 03221, Pm/Vt 05779-Pm/Vt 05781, SDH/Vt 01668, SDH/Vt 01669 Chỉ số phân loại DDC: 577 |
9 | | Lập QTCN cho tàu dầu 13000 tấn tại công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Văn Phương; Nghd.:Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 129 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15606, PD/TK 15606 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập QTCN cho tàu dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 145tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14246, PD/TK 14246 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập QTCN cho tàu hàng 13050 DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Văn Minh; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 107tr. ; 30cm+ 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14194, PD/TK 14194 Chỉ số phân loại DDC: 23.82 |
12 | | Lập QTCN cho tàu hàng 13050 DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Vũ Chí Hải; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 180tr. ; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14217, PD/TK 14217 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Lập QTCN cho tàu hàng 17500 DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Văn Hưởng; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 168tr. ; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14215, PD/TK 14215 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu 13500 tấn tại công ty CNTT Phà Rừng / Giáp Văn Khanh; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 138tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13597, PD/TK 13597 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Đoàn Thiện Hội; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 139 tr. ; 30 cm. + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13484, PD/TK 13484 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 22500T tại công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Văn Mùi; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 119tr. ; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14195, PD/TK 14195 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 3200 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Vũ Văn Thanh; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 149 tr. ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13501, PD/TK 13501 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu container 1700 TEU tại công ty CNTT Hạ Long / Trần Công Hậu; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 122tr.; 30cm+ 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14785, PD/TK 14785 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13000 tấn tại công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Văn Toan; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 204 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15595, PD/TK 15595 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Đặng Văn Tuyến; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 108tr. ; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14164, PD/TK 14164 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Lê Quốc Dũng; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 149tr. ; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14161, PD/TK 14161 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 17500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Văn Hồng; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 126tr.; 30cm+ 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14758, PD/TK 14758 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500 tấn tại công ty TNHH MTV đóng tàu Nam Triệu / Nguyễn Văn Hòa; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 140 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15631, PD/TK 15631 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500 tấn tại công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà Rừng / Phạm Văn Hanh; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 113 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15593, PD/TK 15593 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 9200 DWT tại công ty CNTT Bến Kiền / Lã Viết Tuấn; Nghd.; Hoàng Trung Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 115tr.; 30cm+ 11BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14754, PD/TK 14754 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng khô 17500DWT tại Công ty TNHH MTV Bạch Đằng. / Bùi Văn Tiện; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 121 tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14766, PD/TK 14766 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 34000 tấn tại công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Đình Tuyến; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 120 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15600, PD/TK 15600 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 34000DWT tại Tổng công ty Công nghiệp Tàu thủy Phà Rừng. / Đỗ Văn Quang; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 138tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14772, PD/TK 14772 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng đa chức năng 3300T tại tổng công ty Công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng / Hoàng Trung Sơn; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng Đại học Hàng hải 2008 . - 107 tr ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07820, PD/TK 07820 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh của Công ty TNHH Tâm Thành / Hoàng Trung Nam; Nghd.: Hoàng Chí Cương . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04426 Chỉ số phân loại DDC: 658 |