1 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nợ xấu tại AGRIBANK Chi nhánh Đại Hợp - Hải Phòng / Hoàng Trung Kiên; Nghd.: Đỗ Minh Thụy . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03864 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Các biện pháp cơ bản nhằm duy trì hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 : 2000 tại công ty Bảo đảm an toàn hàng hải / Hoàng Trung Kiên; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 65 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00583 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
3 | | Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả qui trình Sales Logistics đối với hàng nhập khẩu của Công ty TNHH giao nhận vận tải toàn cầu Pegasus / Hoàng Trung Kiên, Đặng Quang Anh, Nguyễn Minh Dương; Nghd.: Lương Thị Kim Oanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19622 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
4 | | Thiết kế hệ thống giám sát nhiệt độ, độ ẩm nhiều vùng sử dụng mạng truyền thông không dây. Đi sâu viết chương trình cho vi điều khiển / Hoàng Trung Kiên; Nghd.: Ths. Vũ Ngọc Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 71 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08955, PD/TK 08955 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
5 | | Thiết kế hệ thống PLC - biến tần điều khiển động cơ điện 3 pha roto lồng sóc trong phòng thí nghiệm / Phạm Viết Khánh, Hoàng Trung Kiên, Nguyễn Văn Lâm; Nghd.: Vũ Ngọc Minh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20221 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Thiết kế tổ chức thi công cầu tàu số 3 xuất Clanke/xi măng cảng Ninh Phúc-Ninh Bình / Lê Trung Thành, Giang Quốc Trưởng, Hoàng Trung Kiên; Nghd.: Bùi Quốc Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 159tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18660 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Trang thiết bị điện tàu Thoresen (HL15). Đi sâu phân tích tính toán trạm phát điện sự cố / Hoàng Trung Kiên; Nghd.: Ths. Phan Đăng Đào . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 82 tr. + phụ lục ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 11773, PD/TK 11773 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |