1 | | Hệ thống tự động / Hoàng Văn Thủy, Lê Văn Điểm, Trần Văn Thắng, Nguyễn Sĩ Tài ; Ngô Ngọc Lân hiệu đính . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2014 . - 216tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
2 | | Hệ thống tự động tàu thủy / Hoàng Văn Thủy chủ biên ; Lê Văn Điểm, Trần Văn Thắng, Nguyễn Sĩ Tài ; Ngô Ngọc Lân hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2016 . - 239tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/12208 0001-HH/12208 0045, PD/VT 07166, PD/VT 07167 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
3 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 34.000 tấn tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Cao Thế Hoàng; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 218 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11536, PD/TK 11536 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu 13000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Vũ Văn Hậu; Nghd.: Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 146tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13512, PD/TK 13512 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu trọng tải 13.500 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Đặng Thanh Long; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 125 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09320, PD/TK 09320 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu và hóa chất 13.000 tấn tại tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Bùi Quang Hưng; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 143 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09471, PD/TK 09471 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 17.500 tấn tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Phạm Văn Huy; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 236 tr. ; 30 cm + 8 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11549, PD/TK 11549 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 22.500 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Nguyễn Trọng Ngọc; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 161 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10379, PD/TK 10379 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 6800 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Phùng Văn Phượng; Nghd.: Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 178tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13517, PD/TK 13517 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 22.500 T tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Bùi Thị Phương; Nghd.: Th.S Hoàng Văn Thủy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 160 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11532, PD/TK 11532 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 34.000 DWT tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Đỗ Trung Quân; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 136 tr. ; 30 cm + 9 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11916, PD/TK 11916 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Cao Bá Nhân; Nghd.: Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 146tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14196, PD/TK 14196 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở khí hóa lỏng Etylen 4.500 M3 tại tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Đoàn Công Bách; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 161 tr. ; 30 cm + 9 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10431, PD/TK 10431 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu container 1.700 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Trần Thị Như Mai; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 125 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09296, PD/TK 09296 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu container 1700 TEU tại Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Văn Tài; Nghd.: Th.S Hoàng Văn Thủy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 155 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12384, PD/TK 12384 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu container 700 TEU tại Tổng công ty CNTT Nam Triệu / Nguyễn Văn Mỹ; Nghd.: Th.S Hoàng Văn Thủy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 212 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11915, PD/TK 11915 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu đa năng 4.600 DWT tại công ty đóng tàu Bến Kiền / Đàm Nam Hải; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thuỷ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 136 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08791, PD/TK 08791 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22.500 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Vũ Xuân Trường; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 137 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10421, PD/TK 10421 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 34.000 DWT tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Phạm Tuấn Sơn; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 116 tr. ; 30 cm + 9 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10310, PD/TK 10310 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 34.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Thanh Sơn; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 135 tr. ; 30 cm + 9 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10298, PD/TK 10298 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng. / Trần Văn Trường; Nghd.: Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 170 tr. ; 30cm.+ 10BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13369, PD/TK 13369 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở 6900 ô tô tại Tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Nam Triệu / Phạm Văn Thiết; Nghd.:ThS. Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 159 tr.; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08166, Pd/tk 08166 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở 6900 ô tô tại Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Hoàng Văn Hiệp; Nghd.: ThS. Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 192 tr.; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08180, Pd/tk 08180 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở container 1.700 TEU tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Bảo Trung; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thuỷ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 135 tr. ; 30 cm + 08 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07841, PD/TK 07841 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 1.700 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Phạm Duy Hưng; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 148 tr. ; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09298, PD/TK 09298 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 1.700 TEU tại Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Văn Tùng; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 146 tr. ; 30 cm + 9 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11507, PD/TK 11507 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 1700 TEU tại tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng / Đào Xuân Trung; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng Đại học Hàng hải 2008 . - 177 tr ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07834, PD/TK 07834 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu - hóa chất 13.000 DWT tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Xuân Tĩnh; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 187 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09462, PD/TK 09462 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13.500 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Trần Ngọc Tú; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 192 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09485, PD/TK 09485 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13.500 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Trịnh Văn Tấn; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 150 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09290, PD/TK 09290 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |