1 | | Áp dụng quy phạm đăng kiểm GL trong thiết kế và lắp ráp hệ động lực tàu 3300T / Phạm Hoàng Long; Nghd.: TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 70 tr.; 30 cm + 07 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07754, PD/TK 07754 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
2 | | Biện pháp phát triển dịch vụ Logistics tại Cảng Đoạn Xá Hải Phòng/ Phạm Hoàng Long; Nghd. : Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04963 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu của công ty TNHH Logistics vận tải đa phương thức Phương Đông chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Hoàng Long, Nguyễn Quang Thắng, Nguyễn Duy Thắng; Nghd.: Phạm Văn Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19437 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Đồ họa kỹ thuật / Hoàng Long, H.đ.: Bành Tiến long . - Tái bản lần 2. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2017 . - 136tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07227, PD/VT 07228, PM/VT 09837-PM/VT 09839 Chỉ số phân loại DDC: 604 |
5 | | Hoàn thiện công tác quản lý thiết kế và thi công xây dựng công trình vừa và nhỏ tại công ty cổ phần tư vấn xây dựng Sơn Hà-SHAC / Nguyễn Hoàng Long; Nghd.: Trần Long Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 104tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04830 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
6 | | Lập kế hoạch tổ chức chuyến đi cho tàu hàng rời của Công ty Cổ phần vận tải biển Vinaship / Phạm Hoàng Long; Hoàng Văn Đô; Lê Thanh Hòa, ; Nghd.: Phan Minh Tiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 99tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21154 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Lập kế hoạch và tổ chức chuyến đi cho đội tàu Công ty CP quốc tế Trường Minh vào quí 2/2022 / Nguyễn Thị Lam Phương, Đặng Hồng Nhung, Trần Hoàng Long; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 95tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20190 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 22.500 DWT tại Công ty đóng tàu Phà Rừng / Vũ Hoàng Long; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 117 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16844, PD/TK 16844 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 17.500 T tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Lưu Hoàng Long; Nghd.: Ths. Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 177 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09322, PD/TK 09322 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 17.500 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Nguyễn Hoàng Long; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 144 tr. ; 30 cm + 9 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10416, PD/TK 10416 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lên mạng cũng là một nghệ thuật : Mẹo nhỏ dành cho những cư dân mạng đầy quyền lực / Guy Kawasaki, Peg Fitzpatrick ; Hoàng Long dịch . - H. : Lao động, 2016 . - 207tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06297-PD/VV 06299, PM/VV 04946, PM/VV 04947 Chỉ số phân loại DDC: 302.2 |
12 | | Lựa chọn đơn chào hàng để ký kết hợp đồng vận tải tàu chuyến cho các tàu của Công ty TNHH Bình Minh trong quí 2/2022 / Nguyễn Hoàng Long, Phạm Thị Ngọc Ánh, Bùi Thị Minh Phương; Nghd.: Nguyễn Minh Phương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20208 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức Cục Hải quan TP Hải Phòng / Nguyễn Hoàng Long; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04206 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Nâng cao hiệu quả công tác quản trị nguồn nhân lực tại công ty cổ phần nội thất tàu thủy Shinec / Đoàn Phương Ly, Bùi Thị Cẩm Ly, Nguyễn Hoàng Long; Nghd.: Hoàng Thị Thúy Phương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21221 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của hệ thống làm mát tới ứng suất nhiệt của ống lót xilanh động cơ tàu thủy bằng phần mềm Ansys / Phạm Hoàng Long; Nghd.: TS. Đặng Văn Uy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 59 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01528 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
16 | | Nghiên cứu các giải pháp ứng dụng Block Chain trong chuỗi cung ứng nông sản Việt Nam / Trần Khánh Toàn, Hoàng Long Vũ, Trần Trà Mi; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19002 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
17 | | Nghiên cứu nâng cao hiệu quả công tác tìm kiếm cứu nạn hàng hải trong Vịnh Bắc Bộ của Việt Nam. / Trần Hoàng Long; Nghd.: Nguyễn Kim Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2017 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03256 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
18 | | Nghiên cứu ứng dụng điện mặt trời vào hệ thống chiếu sáng khuôn viên trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Đặng Hoàng Long, Nguyễn Văn Tuấn, Bùi Hải Anh; Nghd.: Trần Anh Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19244 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
19 | | Nghiên cứu về bảng điện chính tàu chở dầu và hóa chất 13000 DWT, phân tích một số hệ thống máy phụ buồng máy / Vũ Đình Hoàng Long, Ngô Văn Nam, Bùi Văn Quý; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 46 tr. ; 30 cm+ TBV Thông tin xếp giá: PD/TK 17433 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Nhanh hơn khao khát hơn = Fast forward / Jonathan Yabut ; Hoàng Long dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2017 . - 191tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07083, PD/VV 07084, PM/VV 05364-PM/VV 05366 Chỉ số phân loại DDC: 658.3 |
21 | | Phát triển dịch vụ logistics tại công ty cổ phần logistics VINALINK / Đỗ Xuân Long, Phạm Ngọc Hải, Vũ Hoàng Long; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Huyền . - Hải phòng; Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 52tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18006 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Phân tích thiết kế và cài đặt phần mềm hỗ trợ nghiệp vụ quản lý kho bãi, đóng hàng xuất nhập của công ty cổ phần container Việt nam Viconship / Bùi Hoàng Long; Nghd.: Cao Đức Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13820 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
23 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu khách cao tốc vỏ hợp kim nhôm, lắp 03 máy chính MTU 16V 4000M73L / Đào Hoàng Long, Vũ Hữu Diệu, Phạm Văn Đức; Nghd.: Cao Đức Thiệp . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 20435, PD/TK 20435 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
24 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1:2000 khu vực Quảng Trị / Vũ Hoàng Long; Nghd.: Nguyễn Trọng Khuê . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 217 tr. ; 30 cm + 20 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08504, Pd/Tk 08504 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
25 | | Tính toán môđun đàn hồi tương đương áo đường hệ nhiều lớp / Phạm Cao Thăng, Nguyễn Hoàng Long . - 2008 // Tạp chí giao thông vận tải, số 9, tr. 32-34 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
26 | | Tổ chức thực hiện giao nhận lô hàng lẻ vải và giầy nhập khẩu của công ty TNHH Eculine Hải Phòng / Phạm Hoàng Long; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 53 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16182 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Từ điển tiếng Việt / Hoàng Long, Quang Hùng biên soạn . - H. : NXB. Hồng Đức, 2008 . - 1376tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 495.9223 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-tieng-Viet_2008.pdf |
28 | | Ứng dụng phương pháp mô phỏng Monte Carlo trong tính toán độ tin cậy kết cấu mặt đường cứng đường ô tô / Nguyễn Hoàng Long, Phạm Cao Thăng . - 2008 // Tạp chí giao thông vận tải, số 8, tr. 30-32 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
29 | | Vẽ kỹ thuật dùng cho sinh viên ngành điện / Hoàng Long (ch.b), Phan Văn Hiếu, Nguyễn Đức Toàn, Bùi Đức Hùng, H.đ.: Bành Tiến Long . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2019 . - 168tr Thông tin xếp giá: PD/VT 07347, PD/VT 07348, PM/VT 09834-PM/VT 09836 Chỉ số phân loại DDC: 604 |
30 | | Xây dựng bài thí nghiệm đo mức đa kênh có ghép nối mạng theo chuẩn công nghiệp. Đi sâu xây dựng giao diện giám sát trên máy tính / Nguyễn Hoàng Long; Nghd.: Ths. Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 93 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 07488, PD/TK 07488 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |