1 | | Điều khiển từ xa giám sát từ xa với công nghệ mới và việc áp dụng trên tàu nạo vét biển Việt Nam / Ths.Kiều Đình Bình, Ths.Đinh Anh Tuấn, Ths.Nguyễn Đình Thạch . - 2007 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 9, tr. 58-61 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Hệ thống điện tàu thủy . Tập 1/ Hoàng Đức Tuấn (c.b) ; Kiều Đình Bình, Phan Đăng Đào, Trần Viết Tiến ; Vương Đức Phúc hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2015 . - 305tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06326, PD/VT 06327, PM/VT 08588 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của các khâu hiệu chỉnh đến chất lượng hệ thống điều khiển tự động trên cơ sở phần mềm MATLAB / Kiều Đình Bình; Nghd: PTS. Lưu Kim Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 1999 . - 62tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00359 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Nghiên cứu thiết kế công nghệ chế tạo sản phẩm hệ thống tay chuông truyền lệnh tàu thủy sử dụng công nghệ PLC / Kiều Đình Bình . - 46tr. ; 30cm+ 01TT Thông tin xếp giá: NCKH 00280 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
5 | | Tổng quan về nồi hơi tàu thuỷ. Đi sâu nghiên cứu lập trình chương trình tự động đốt bằng PLC. Chế tạo mô hình vật lý, chạy thử / Trương Tất Anh; Nghd.: Ths. Kiều Đình Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 90 tr. ; 30 cm + 01 tập bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07486, PD/TK 07486 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Tổng quan về nồi hơi tàu thủy. Đi sâu nghiên cứu, chế tạo hệ thống tự động cấp nước nồi, chế tạo mô hình vật lý / Lê Thanh Hạnh; Nghd.: Ths. Kiều Đình Bình, Ths. Trương Công Mỹ . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 118tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07465, Pd/Tk 07465 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Trang bị điện tàu container 700 TEU. Đi sâu nghiên cứu hệ thống nồi hơi phụ / Hà Văn Dũng; Nghd.: Ths.Kiều Đình Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 84 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09799, PD/TK 09799 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Trang bị điện tàu Ethylen King Arthur. Đi sâu nghiên cứu hệ thống lái / Nguyễn Đình Hải; Nghd.: Ths. Kiều Đình Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 121 tr. ; 30 cm + 06 V+ TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09503, PD/TK 09503 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Trang thiết bị tàu chở hàng 6500T. Đi sâu nghiên cứu chế tạo bộ tự động điều chỉnh điện áp cho các máy phát / Đào Quốc Bình; Nghd.: THS. Kiều Đình Bình . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 94 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09825, PD/TK 09825 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Trang thiết bị điện tàu 13.500 tấn. Đi sâu nghiên cứu hệ thống điều khiển nồi hơi phụ tàu 13.500 tấn / Trần Thanh Dũng; Nghd.: Ths. Kiều Đình Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 73tr. ; 30cm + 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08099, Pd/Tk 08099 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Trang thiết bị điện tàu 53.000T.Đi sâu nghiên cứu hệ thống điều khiển D-G / Hoàng Văn Thi; Nghd.: Th.s Kiều Đình Bình . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 72 tr. ; 30 cm. + 05 BV +TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 08256, PD/TK 08256 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Trang thiết bị điện tàu 6.500 T. Đi sâu nghiên cứu hệ thống lái tự động / Phạm Tiến Lực; Nghd.: Ths. Kiều Đình Bình, Ngô Hoàng Thao . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 91 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09839, PD/TK 09839 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Trang thiết bị điện tàu 700 TEU. Đi sâu nghiên cứu trạm phát điện / Lê Xuân Thủy; Nghd.: Ths.Kiều Đình Bình, Ngô Hoàng Thao . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 86 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09803, PD/TK 09803 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Trang thiết bị điện tàu container 1700TEU. Đi sâu phân tích nguyên lý cấu tạo và công nghệ lắp đặt hệ thống lái / Nguyễn Phi Hùng; Nghd.: ThS. Kiều Đình Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 84tr. ; 30cm + 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08228, Pd/Tk 08228 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Trang thiết bị điện tàu container B170. Đi sâu nghiên cứu hệ thống điều khiển chân vịt mũi / Lê Minh Đức; Nghd.: Th.S Kiều Đình Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 Thông tin xếp giá: PD/BV 10746, PD/TK 10746 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Trang thiết bị điện tàu Red Diamond. Đi sâu nghiên cứu hệ thống nồi hơi / Đỗ Vũ Khiết; Nghd.: Ths. Kiều Đình Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 103 tr. ; 30 cm + 05 BV + 01 TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09523, PD/TK 09523 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
17 | | Trang thiết bị điện tàu San- Filice trọng tải 34.000T.Đi sâu nghiên cứu hệ thống điều khiển trạm phát sự cố / Nguyễn Thị Hằng; Nghd.: Th.s Kiều Đình Bình . - Hải phòng.: Đại học Hàng hải; 2010 . - 84 tr. ; 30 cm. + 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 08259, PD/TK 08259 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Trang thiết bị điệnt àu ASL-ALBATROSS. Đi sâu nghiên cứu, phân tích các hệ thống tích hợp trên bảng điện chính / Nguyễn Minh Long; Nghd.: ThS. Kiều Đình Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 89tr. ; 30cm + 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08284, Pd/Tk 08284 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Trang thiết bị tàu chở hàng 6.500 T. Đi sâu nghiên cứu hệ thống nồi hơi / Nguyễn Duy Hưng; Nghd.: Ths. Kiều Đình Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 74 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09834, PD/TK 09834 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |