1 | | Bài giảng và bài tập lý thuyết thống kê / Kim Ngọc Huynh chủ biên . - H. : Thống kê, 1995 . - 218tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01657 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
2 | | Giáo trình đo lường kỹ thuật : Dùng trong các trường THCN / Nghiêm Thị Phương ch.b.; Cao Kim Ngọc . - H. : Nxb. Hà Nội, 2005 . - 148tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-do-luong-ky-thuat_Nghiem-Thi-Phuong_2005.pdf |
3 | | Kinh tế thế giới 1998 - 1999 : Đặc điểm và triển vọng / Kim Ngọc . - H. : Chính trị quốc gia, 1999 . - 306tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01912, Pd/vv 01913 Chỉ số phân loại DDC: 330.9 |
4 | | Kinh tế thế giới : Đặc điểm và triển vọng / Kim Ngọc chủ biên . - H. : Chính trị Quốc gia, 1997 . - 320tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01587, Pd/vv 01588, Pm/vv 00724-Pm/vv 00726 Chỉ số phân loại DDC: 330.9 |
5 | | Logistics : Những vấn đề cơ bản / Đoàn Thị Hồng Vân chủ biên ; Kim Ngọc Đạt . - H. : Lao động - Xã hội, 2010 . - 539tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 388 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Logistics_Nhung-van-de-co-ban_Doan-Thi-Hong-Van_2010.pdf |
6 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý giao thông hàng hải tại cảng vụ hàng hải Hải Phòng áp dụng mô hình Monalisa / Trương Thị Kim Ngọc; Nghd.: Lương Tú Nam . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05200 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
7 | | Nghiên cứu tình hình kinh doanh dịch vụ vận tải biển của hãng tàu NYK Line và kinh nghiệm rút ra cho Việt Nam / Đặng Nhật Quang, Nguyễn Trần Vương Anh, Phạm Kim Ngọc; Nghd.: Phạm Thị Thu Hằng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18328 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Siêu kinh tế học hài hước / Steven D. Levitt, Stephen J. Dubner ; Người dịch: Nguyễn Kim Ngọc, Đào Thị Hương Lan . - H. : Thế giới, 2014 . - 303tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05023-PD/VV 05026, PM/VV 04467 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
9 | | Văn học Sơn La (1930-2018) / Hoàng Kim Ngọc . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 433tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09442, PD/VV 09443 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
10 | | Viết về miền yêu thương / Hoàng Kim Ngọc . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 237tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09444, PD/VV 09445 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
11 | | Xây dựng hệ thống thông tin quản lý vật tư tại Công ty Đóng tàu Hải Long / Phạm Kim Ngọc Hoàng; Nghd.: Ths. Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 75 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09048 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |