1 | | Ảnh hưởng của thành phần khí thấm đến tổ chức và độ cứng lớp thấm của thép SCM 420 / Nguyễn Dương Nam, Lê Thị Chiều, Phạm Mai Khánh, Vũ Anh Tuấn . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 42, tr.68-70 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
2 | | Các biện pháp thúc đẩy xuất khẩu gạo của Việt Nam sang Trung Quốc / Lê Thị Chinh, Nguyễn Thị Phương Hoa, Trần Việt Hà; Nghd.: Phạm Thị Phương Mai . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 94 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17263 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
3 | | Chuyển biến pha khi hóa già hợp kim Cu-15Ni-8Sn ở 450 0C / Lê Thị Chiều, Sái Mạnh Thắng, Lê Thị Nhung . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 42, tr.89-92 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
4 | | Đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động giao nhận hàng container của công ty cổ phần Tân Cảng 128 - Hải Phòng năm 2014 / Lê Thị Chi; Nghd.: Ths. Trương Thế Hinh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13063 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Hoàn nguyên magie kim loại từ quặng Dolomit Thanh Hóa bằng quy trình Pidgeon / Lê Thị Chiều, Trần Đức Huy, Ngô Xuân Hùng, Vũ Văn Khánh, Nguyễn Dương Nam . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 54, tr.76-80 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
6 | | Nghiên cứu xây dựng hệ điều khiển và giám sát ứng dụng mạng LAN cho truyền động điện một chiều / Lê Thị Chiên; Nghd.: PGS TS. Lưu Kim Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 95 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01140 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
7 | | Vật liệu nhiệt lạnh / Nguyễn Dương Nam ch.b; Lê Thị Chiều, Phạm Huy Tùng, Trần Thị Thanh Vân . - Hải Phòng : Nxb Hàng Hải, 2016 . - 149tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07477, PM/VT 10030 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
8 | | Vật liệu nhiệt lạnh/ Nguyễn Dương Nam (c.b), Lê Thị Chiều ; Lê Văn Cương hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2014 . - 163tr.; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07168 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
9 | | Vật liệu sử dụng trong tàu thủy / Lê Thị Chiều, Nguyễn Dương Nam . - H. : Bách khoa, 2013 . - 443tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08063, PM/VT 11041 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
|