1 | | Cải thiện chuỗi giá trị thông qua dịch vụ logistics cảng hiệu quả / Bùi Tiến Huy Hoàng, Lê Thị Thùy Dung, Phạm Minh Hoàng . - 2019 . - tr. 8-17 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
2 | | Đề xuất biện pháp tăng cường hoạt động giao nhận hàng xuất nhập khẩu nguyên container tại công ty cổ phần BEE LOGISTICS / Phạm Như Hoa, Lê Thị Thùy Trang, Nguyễn Thị Thùy Linh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20651 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Hoàn thiện công tác quản lý thu phí vệ sinh môi trường tại Công ty TNHH MTV Môi trường đô thị Hải Phòng / Lê Thị Thùy Dung; Nghd.: Đan Đức Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02728 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Khảo sát và nghiên cứu dao động của ô tô 2 cầu / Lê Thị Thùy Dương, Nguyễn Hữu Dĩnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 26tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00958 Chỉ số phân loại DDC: 500 |
5 | | Lập dự án đầu tư chế biến rau quả sấy xuất khẩu sang thị trường Trung Quốc / Lê Thị Thùy Dung, Nguyễn Phương Linh, Phạm Thị Diệu Linh; Nghd.: Vũ Thanh Trung . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 101tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18405 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
6 | | Lập kế hoạch và tổ chức giải phóng tàu OCEAN MERCY tại Công ty TNHH MTV Cảng Hoàng Diệu / Đặng Lưu Linh Tâm, Lê Thị Thùy Dung, Phạm Minh Hoàng; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18988 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Mô phỏng máy tiện 1K62 bằng phần mềm Inventor / Lê Thị Thùy Dương, Nguyễn Vĩnh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 42tr. ; 30cm+ 01TT Thông tin xếp giá: NCKH 00409 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
8 | | Một số biện pháp cơ bản nâng cao hiệu quả quản lý và khai thác bãi container của công ty Cổ phần container Việt Nam (Viconship) / Lê Thị Thuỳ Linh; Nghd.: TS. Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 68 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00806 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả công tác quản trị nhân sự tại ngân hàng TMCP Quân Đội - chi nhánh Trần Nguyên Hãn / Lê Thị Thùy Dung, Lê Thu Trang, Nguyễn Thị Hồng Thơm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20904 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của dao động tác động đến cơ thể người / Nguyễn Hữu Dĩnh, Lê Thị Thùy Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00731 Chỉ số phân loại DDC: 500 |
11 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của phá giá đồng nhân dân tệ Trung Quốc năm 2019 tới cán cân thương mại của Việt Nam / Đặng Ngọc Châu Lam, Lê Thị Thùy Trang, Phạm Phương Thùy; Nghd.: Phạm Thị Phương Mai . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19624 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
12 | | Nghiên cứu dao động của các toa tàu và những ảnh hưởng của nó tới con người/ Nguyễn Hữu Dĩnh, Lê Thị Thùy Dương, Vũ Thị Phương Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 28tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01481 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
13 | | Nghiên cứu kết quả hoạt động gia công giày xuất khẩu của Việt Nam giai đoạn 2010 - 2015 / Lê Thị Thùy; Nghd.: Ths Trần Ngọc Hưng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 65 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/TK 16233 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
14 | | Nghiên cứu nguyên lý phát hiện và sửa sai dùng mã Hamming trong truyền số liệu / Phạm Thị Hải Ly, Dương Thị Mây, Lê Thị Thùy Ninh; Nghd.: Vũ Văn Rực . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19104 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Nghiên cứu tiềm năng ứng dụng công nghệ Blockchain nhằm nâng cao khả năng truy xuất nguồn gốc trái cây Việt Nam khi xuất khẩu sang thị trường EU / Lê Thị Thùy Linh, Trần Thị Thu Trang, Nguyễn Bùi Ngọc Diệp; Nghd.: Phạm Thị Phương Mai . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 103tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19618 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
16 | | Phân tích bài toán dao động bằng phương pháp phần tử hữu hạn / Lê Thị Thùy Dương, Nguyễn Vĩnh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 38 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00597 Chỉ số phân loại DDC: 500 |
17 | | Phân tích tình hình tài chính của Công ty TNHH Won Kwang Vina / Vũ Nguyễn Hương Giang, Lê Thị Thùy Linh, Phạm Thị Thu Hà; Nghd.: Đỗ Thị Bích Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19145 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Sử thi Ba Na và số phận của nó trong xã hội đương đại : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Lê Thị Thùy Ly . - H. : Mỹ thuật, 2016 . - 312tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05973 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
19 | | Tăng cường huy động tiền gửi tại Ngân hàng TMCP Phương Đông - Chi nhánh Hải Phòng / Lê Thị Thùy Giang; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02754 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Thu nhập bất thường của cổ phiếu quanh ngày giao dịch không hưởng quyền-nghiên cứu thực nghiệm tại các ngân hàng Việt Nam / Nguyễn Thị Thu Thảo, Lê Thị Thùy, Nguyễn Thùy Giang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 40tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20756 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
21 | | Tính toán và đưa ra phương án hạ thuỷ bồn chứa dầu FSO 150.000 T trên cở sở hệ thống triền đà có sẵn tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thuỷ Nam Triệu / Lê Thị Thuỳ Dương; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 84 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00974 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Tổ chức giao nhận hàng giày Vans xuất khẩu tại kho CFS của chi nhánh công ty cổ phần container Việt Nam-xí nghiệp cảng Viconship (green port) trong quý II năm 2017 / Trần Thị Hoa, Hà Tùng Lâm, Lê Thị Thùy Dương; Nghd.: Nguyễn Thị Hường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 75 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17295 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Xây dựng đường đặc tính chân vịt tàu thủy bằng phương pháp số / Phạm Thị Thúy; Lê Thị Thùy Dương . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 36tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01139 Chỉ số phân loại DDC: 500 |