1 | | Công nghệ mới trong nghiên cứu và quản lý cửa sông và bờ biển / Nguyễn Trung Việt ch.b; Dương Hải Thuận, Lê Thanh Bình, Nguyễn Việt Đức . - H. : Xây dựng, 2017 . - 144tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05986, PD/VT 05987, PM/VT 08317, PM/VT 08318 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
2 | | Hướng dẫn sử dụng AutoShip(CTĐT) / Đỗ Quang Khải, Lê Thanh Bình, Trịnh Thanh Hiếu chủ biên; Lê Hồng Bang hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2014 . - 122tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06345, PM/VT 10767 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-su-dung-autoship_Do-Quang-Khai_2014.pdf |
3 | | Mô phỏng và phân tích thủy động lực học của hệ đẩy hai chong chóng đồng trục cho ngư lôi 533 sử dụng phương pháp CFD/ Lê Thanh Bình, Phạm Huy Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 44tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01660 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
4 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của rong rêu hà bám đến sự thay đổi đặc tính thủy động của chong chóng bằng CFD / Trần Ngọc Tú . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 28tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01388 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của vị trí hoành độ tâm nổi đến lực cản tàu hàng rời trọng tải 22000DWT bằng phương pháp CFD/ Trần Ngọc Tú, Lê Thanh Bình, Nguyễn Thị Thu Quỳnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 32tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01523 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Nghiên cứu chế tạo mô hình tàu và thiết bị đo phục vụ thực hành của sinh viên khoa đóng tàu / Lê Thanh Bình, Nguyễn Thị Hà Phương, Bùi Thanh Danh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - tr.; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00848 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Nghiên cứu kỹ thuật lỗ hổng áp suất nhằm mục đích giảm xâm thực chong chóng tàu biển bằng phương pháp CFD/ Hoàng Thị Mai Linh, Lê Thanh Bình, Bùi Thanh Danh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 44tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01657 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
8 | | Nghiên cứu mối liên hệ giữa mức đảm bảo của biên độ lắc ngang và xác suất lật định mức của tàu / Lê Thanh Bình . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 38, tr.25-28 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Nghiên cứu xây dựng phần mềm quản lý bảo trì máy móc, thiết bị trong các nhà máy đóng tàu / Lê Thanh Bình, Trịnh Thanh Hiếu, Hoàng Thị Mai Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00493 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Nghiên cứu, hoàn thiện quy trình công nghệ sản xuất Anot hi sinh chống ăn mòn điện hóa trong môi trường nước biển tại nhà máy X48 / Kiều Văn Lý; Nghd.: Lê Thanh Bình . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04363 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Nghiên cứu, tính toán tải trọng môi trường và động học kho nổi chứa xuất dầu DAIHUNG QUEEN phục vụ cho thiết kế hệ thống neo / Phạm Thị Hồng Nhung; Nghd.: Lê Thanh Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 80tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03412 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Phân tích động lực học của tàu ở trạng thái neo sử dụng phần mềm Ansys Qqwa / Nguyễn Văn Kết; Nghd.: Lê Thanh Bình . - 99tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04367 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Tải trọng tác dụng lên tàu và công trình biển / Lê Thanh Bình . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 103tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tai-trong-tac-dung-len-tau-va-cong-trinh-bien_23316_Le-Thanh-Binh_2021.pdf |
14 | | Thiết kế động cơ công suất 36120 KW / Lê Thanh Bình; Nghd.: Ths. Đặng Khành Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 88 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10512, PD/TK 10512 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
15 | | Thiết kế quy trình lắp ráp hệ trục và máy chính tàu chở bùn, lắp 1 máy chính 612 CV / Lê Thanh Bình; Nghd.: Quản Trọng Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 70 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17020, PD/TK 17020 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Thiết kế tàu chở container 1400 TEU, tốc độ 21hl/giờ, hoạt động Việt Nam-Châu Âu / Đinh Đức Hòa, Lê Hoàng Anh, Nguyễn Khánh Duy, Đỗ Xuân Đúng, Phạm Phú Minh; Nghd.: Lê Thanh Bình . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 297tr.; 30cm+ 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17687, PD/TK 17687 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Thiết kế tàu chở container 1400 TEU, tốc độ 21hl/giờ, hoạt động Việt Nam-Châu Âu / Đỗ Xuân Đúng, Lê Hoàng Anh, Nguyễn Khánh Duy, Đinh Đức Hòa, Phạm Phú Minh; Nghd.: Lê Thanh Bình . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 297tr.; 30cm+ 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17685, PD/TK 17685 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Thiết kế tàu chở container 1400 TEU, tốc độ 21hl/giờ, hoạt động Việt Nam-Châu Âu / Lê Hoàng Anh, Nguyễn Khánh Duy, Đỗ Xuân Đúng, Đinh Đức Hòa, Phạm Phú Minh; Nghd.: Lê Thanh Bình . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 297tr.; 30cm+ 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17686, PD/TK 17686 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Thiết kế tàu chở container 1400 TEU, tốc độ 21hl/giờ, hoạt động Việt Nam-Châu Âu / Nguyễn Khánh Duy, Lê Hoàng Anh, Đỗ Xuân Đúng, Đinh Đức Hòa, Phạm Phú Minh; Nghd.: Lê Thanh Bình . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 297tr.; 30cm+ 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17684, PD/TK 17684 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Thiết kế tàu chở container 1400 TEU, tốc độ 21hl/giờ, hoạt động Việt Nam-Châu Âu / Phạm Phú Minh, Lê Hoàng Anh, Nguyễn Khánh Duy, Đỗ Xuân Đúng, Đinh Đức Hòa; Nghd.: Lê Thanh Bình . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 296tr.; 30cm+ 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17688, PD/TK 17688 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Thiết kế tàu chở dầu 5500 tấn, vận tốc 12Knots chạy tuyến biển không hạn chế / Nguyễn Ngọc Phương Anh, Hoàng Thị Trang, Nguyễn Hữu Hoàng; Nghd.: Lê Thanh Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 234tr.; 30cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18299, PD/TK 18299 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Thiết kế tàu chở dầu 6000 DWT, tốc độ 12hl/giờ, cấp hoạt động không hạn chế / Phạm Văn Duy, Dương Anh Tú, Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Đình Trung; Nghd.: Lê Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 246tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19369 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Thiết kế tàu chở dầu có trọng tải 12.800 tấn, lắp máy 6200 mã lực, hoạt động tuyến Dung Quất - Kobe (Nhật Bản) / Lê Văn Tùng; Nghd.: Lê Thanh Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 183 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15497, PD/TK 15497 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Thiết kế tàu chở hàng khô trọng tải 12300 DWT tốc độ 11,5 knots, chạy biển không hạn chế / Bùi Văn Hợp; Nghd.: Lê Thanh Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 162 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15502, PD/TK 15502 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Thiết kế tàu chở hàng khô trọng tải 2690 DWT, lắp máy 1200 CV, chạy biển hạn chế II / Nguyễn Tú Anh; Nghd.:Lê Thanh Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 158 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15491, PD/TK 15491 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Thiết kế tàu chở hàng khô, sức chở 8500 tấn hàng, chạy cấp biển không hạn chế, vận tốc 14,0 knot / Trần Văn Thuấn; Nghd.: Lê Thanh Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 228 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15680, PD/TK 15680 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Thiết kế tàu chở hàng rời trọng tải 25000 tấn, tốc độ 14 knots chạy cấp không hạn chế / Phạm Thị Trâm Anh, Ngô Thị Ngọc Bích, Vũ Trung Kiên; Nghd.: Lê Thanh Bình . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 210tr. ; 30cm + 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 20431, PD/TK 20431 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Thiết kế tàu hàng rời 8500 DWT, tốc độ 10hl/giờ, hoạt động tuyến quốc tế / Đỗ Thị Trang, Nguyễn Tuấn Nghĩa, Lưu Tuyết Quỳnh; Nghd.: Lê Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 157tr. ; 30cm+ 01BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18598, PD/TK 18598 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Thiết kế tàu hàng rời 8500 DWT, tốc độ 10hl/giờ, hoạt động tuyến quốc tế / Nguyễn Tuấn Nghĩa, Đỗ Thị Trang, Lưu Tuyết Quỳnh; Nghd.: Lê Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 83tr. ; 30cm+ 03BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18596, PD/TK 18596 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Thiết kế tàu hàng rời 8500 tấn, tốc độ 10hl/giờ, hoạt động tuyến quốc tế / Lưu Tuyết Quỳnh, Nguyễn Tuấn Nghĩa, Đỗ Thị Trang; Nghd.: Lê Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 114tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18599 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |