1 | | Giải pháp nâng cao hiệu quả bảo hiểm tai nạn thuyền viên đối với các chủ tàu nhỏ và vừa ở Việt Nam / Nguyễn Tấn Pháp, Lê Văn Dũng, Đặng Thị Phương; Nghd.: Phạm Thanh Tân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 144tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18589 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
2 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng khô 13.050 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Lê Văn Dũng; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 122 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10302, PD/TK 10302 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Một số giải pháp nhằm nâng cao chất lượng quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn bằng nguồn vốn ngân sách nhà nướ tại ban quản lý dự án các công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn Hải Phòng / Lê Văn Dũng; Nghd.: Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 47 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02184 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Nghiên cứu giải pháp chế tạo thử nghiệm đồng hồ đo điện năng trong mạch điện xoay chiều ứng dụng công nghệ mới / Lê Văn Dũng; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 117 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00962 Chỉ số phân loại DDC: 670.42 |
5 | | Nghiên cứu thiết bị phân ly dầu - nước la canh cho các tàu vận tải của hải quân. / Lê Văn Dũng; Nghd.: TS. Trần Hồng Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 77 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01759 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
6 | | Nghiên cứu thiết bị PIX/ASA, ứng dụng kết hợp với ASA xây dựng hệ thống mạng và VPN Remote access cho công ty TNHH AMB Vina / Lê Văn Dũng; Nghd: ThS Ngô Quốc Vinh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 115 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10139 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
7 | | Nghiên cứu, chế tạo và thử nghiệm bầu kết hợp dầu trong máy phân ly dầu - nước sử dụng trên tàu thủy. / Trần Hồng Hà, Lê Văn Dũng, Hoàng Văn Mười . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2014 . - 43 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00191 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
8 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cắt cong Rạch Miếu / Lê Văn Dũng; Nghd.: Ths. Nguyễn Sỹ Nguyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 116 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08686, PD/TK 08686 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
9 | | Thiết kế tàu khách cao tốc tốc độ 19 hl/h, chở 120 khách, hoạt động tuyến du lịch vịnh Hạ Long / Lê Văn Dũng; Nghd.: Ths. Trần Văn Duyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 140 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09415, PD/TK 09415 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Tìm hiểu kết cấu bảng điện chính tàu 4900 ô tô. Đi sâu phân tích nguyên lý hệ thống và quy trình khai thác máy lái / Lê Văn Dũng; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 43 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16671, PD/TK 16671 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Trang thiết bị điện tàu Thor Breeze. Đi sâu nghiên cứu khai thác lắp đặt hệ thống cứu hoả phun sương / Lê Văn Dũng; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 79 tr. ; 30 cm. + 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 12810, PD/TK 12810 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |