1 | | 20 phút làm chủ thời gian / Lan Chi dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Thế giới, 2016 . - 103tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06419, PD/VV 06420, PM/VV 05008 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
2 | | Đánh giá hoạt động kinh doanh dịch vụ Logistics của công ty CP Vinafreight / Lê Minh Hằng, Trương Thị Lan Chinh, Kiều Thị Diệu Thúy; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19998 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
3 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác quản lý hóa đơn đối với các doanh nghiệp trên địa bàn thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Lan Chi ; Nghd.:Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03880 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Quy hoạch môi trường cấp quận - huyện / Nguyễn Thúy Lan Chi (c.b), Vương Quang Việt, Hoàng Khánh Hòa . - H. :NXB Xây Dựng, Năm XB 2015 . - 129tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06024, PM/VT 08383 Chỉ số phân loại DDC: 333.7 |
5 | | Thuyết trình hiệu quả trong 20 phút / Lan Chi dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Thế giới, 2017 . - 125tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06368, PD/VV 06369, PM/VV 04930, PM/VV 04931 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
6 | | Tự học giao tiếp tiếng Anh thành thạo với Woo Bo Hyun / Woo Bo Hyun ; H.đ.: Ngọc Mai, Triệu Thu Hằng ; Thái Lan Chi dịch . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015 . - 274tr. : hình vẽ ; 21cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04456, PM/VV CD04456, PNN 01670, PNN 01671, PNN/CD 01670, PNN/CD 01671 Chỉ số phân loại DDC: 428.3 |
7 | | Vi sinh vật môi trường / Đỗ Hồng Lan Chi, Bùi Lê Thanh Khiết, Nguyễn Thị Thanh Kiều, Lâm Minh Triết . - Tái bản. - TP. HCM Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh 2014 . - 234tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06038, PM/VT 08365 Chỉ số phân loại DDC: 579 |
|