1 | | Chi cục thuế Hàng hải - Hải Phòng / Bùi Đình Thắng; Nghd.: Lê Văn Cường, Đào Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 162 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17075, PD/TK 17075 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
2 | | Chung cư A1 khu đô thị Phúc Khánh - Thành phố Thái Bình / Hà Tú Anh; Nghd.: Ths Lê Văn Cường, TS Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 228 tr. ; 30 cm. + 19 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10962, PD/TK 10962 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
3 | | Chung cư cao tầng Phú Thành phục vụ di dân tái định cư khu đô thị Mỹ Đình - Hà Nội / Bùi Văn Công; Nghd.: Ths KTS. Lê Văn Cường, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 299 tr. ; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08735, PD/TK 08735 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
4 | | Chung cư Dũng Mai - Bắc Ninh / Bùi Văn Dũng; Nghd.: Lê Văn Cường, Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 220 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17088, PD/TK 17088 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
5 | | Chung cư Kim Liên-Hà Nội / Vũ Văn Thong; Nghd.: Lê Văn Cường, Phạm Ngọc Vương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 301tr.; 30cm+ 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14683, PD/TK 14683 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
6 | | Công nghệ chế tạo cơ khí / Nguyễn Tiến Dũng ; Lê Văn Cương hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 239tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08159, PM/VT 11130 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
7 | | Công ty cổ phần thương mại Khánh Phương-Thành phố Thái Nguyên / Nguyễn Quang Tuân; Nghd.: Lê Văn Cường, Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 234tr. ; 30cm+ 16BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14022, PD/TK 14022 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
8 | | Công viên văn hóa Hồng Bàng thành phố Hải Phòng / Tạ Đức Bình; Nghd.: Lê Văn Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 40tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19359 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
9 | | Hệ thống hiệu chỉnh thích nghi áp dụng cho FMS / Lê Văn Cương . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 59, tr.42-46 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
10 | | Khối nhà ở và cho thuê quận Cầu Giấy - Hà Nội / Vũ Văn Lượng; Nghd.: Lê Văn Cường, PGS TS. Phạm Văn Thứ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 160 tr. ; 30 cm + 10BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09574, PD/TK 09574 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
11 | | Kỹ thuật gia công cơ khí / Nguyễn Tiến Dũng (ch.b) ; Nguyễn Anh Xuân ; Lê Văn Cương hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 239tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08228, PM/VT 11208 Chỉ số phân loại DDC: 671.3 |
12 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Lê Văn Cương; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 121tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13588, PD/TK 13588 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Nghiên cứu các dạng chuyển biến Mactenxit khi tôi thép hợp kim và lập công thức kinh nghiệm tính nhiệt độ MS cho thép theo thành phần hóa học / Lê Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 41tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01300 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
14 | | Nghiên cứu quá trình khuếch tán và công nghệ hóa già hợp kim bền nhiệt cao Ni và Cr / Lê Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 32tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00855 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
15 | | Nghiên cứu tối ưu hóa số lượng thiết bị và xác định độ tin cậy trong thiết kế hệ thống sản xuất linh hoạt FMS / Lê Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 36tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01056 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
16 | | Nghiên cứu ứng dụng ABAQUS trong tính toán tăng cường kết cấu bê tông bằng FRP theo phương án NSM / Nguyễn Phan Anh; Lê Văn Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 39tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01111 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
17 | | Nghiên cứu ứng dụng công nghệ CNC trong gia công cắt gọt với chế độ cắt hợp lý / Lê Văn Cương; Nghd.: TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 89tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00196 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
18 | | Nghiên cứu ứng dụng phương pháp đường trượt trong gia công tạo hình bằng biến dạng dẻo kim loại / Lê Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 36tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00050 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
19 | | Nghiên cứu về điêu khắc hình rồng trong kiến trúc đình làng cổ Hải Phòng / Nguyễn Gia Khánh, Lê Văn Cường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 115tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00916 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
20 | | Nhà công vụ 210 Lê Trọng Tấn / Nguyễn Văn Du; Nghd.: Lê Văn Cường, Đỗ Mạnh Cường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 307tr; 30cm+ 17BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14696, PD/TK 14696 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
21 | | Nhà ở cán bộ Học viện Quốc Phòng / Vũ Văn Bính; Nghd.: Lê Văn Cường, Phạm Ngọc Vương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 151 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17132, PD/TK 17132 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
22 | | Những biện pháp cải tạo chất lượng không gian công cộng công viên An Biên - Thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thiện Thành, Lê Văn Cường, Vũ Phương Dung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2017 . - 31tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00671 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
23 | | Tài liệu học tập Thiết kế nhà dân dụng và công nghiệp / Nguyễn Tiến Thành, Lê Văn Cường; Hà Xuân Chuẩn hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2015 . - 35tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/TLHT-Thiet-ke-nha-dan-dung-va-cong-nghiep_16426-16427_2015.pdf |
24 | | The re-use of redundant industrial buildings in britain / Le Van Cuong, Nguyen Phan Anh . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 53, tr.49-54 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
25 | | Thiết kế bản vẽ thi công nhà chung cư Secret 9 tầng-Thái Bình / Nguyễn Cao Tân; Nghd.: Lê Văn Cường, Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 267tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13951, PD/TK 13951 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
26 | | Thiết kế bản vẽ thi công trung tâm thương mại miền Bắc / Vũ Quang Tuyền; Nghd.: Lê Văn Cường, Đỗ Quang Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 401 tr. ; 30 cm. + 18 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10869, PD/TK 10869 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
27 | | Thiết kế bản vẽ thi công văn phòng công ty cổ phần Sông Đà 5 / Nguyễn Hữu Riu; Nghd.: Ths Lê Văn Cường, Ths Thái Hoàng Yên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 172 tr. ; 30 cm. + 15 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10957, PD/TK 10957 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
28 | | Thiết kế - tổ chức thi công chung cư An Thành - Thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Văn Trường; Nghd.: Ths. Lê Văn Cường, Ths. Hoàng Giang . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 222 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11650, PD/TK 11650 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
29 | | Thiết kế bàn vẽ thi công Trường THCS Đông Anh-huyện Đông Anh-Hà Nội / Lê Quỳnh Anh; Nghd.: Lê Văn Cường, Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 221tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13964, PD/TK 13964 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
30 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư cho người có thu nhập thấp Flamboyant-Hải Phòng / Phạm Vũ Huy Hùng; Nghd.: Lê Văn Cường, Nguyễn Thanh Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 244tr. ; 30cm+ 01BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14054, PD/TK 14054 Chỉ số phân loại DDC: 690 |