1 | | Analysis on the business performance of INLACO logistics Company Limited / Bui Thi Mai Chi; Khau Tu Huy; Nguyen Tien Dat, ; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21103 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Chiến lược phát triển kinh doanh tại công ty TNHH Thương mại dịch vụ NOVASTAR giai đoạn 2024 - 2028 / Ngô Vũ Mai Chi; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 70tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05169 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Cơ hội và thách thức đối với hoạt động xuất khẩu giày dép của Việt Nam sang thị trường EU khi hiệp định EVFTA có hiệu lực / Đào Mai Chi; Nghd.: Ths Phạm Thị Phương Mai . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 67 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16308 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
4 | | Evaluations of the freight forwarding procedure for imported goods at overseas transport corporation / Nguyen Thi Mai Chi; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 45tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18073 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Giáo trình nguyên lý kế toán : Dành cho khối kinh tế các trường kỹ thuật / Nghiêm Sĩ Thương, Nguyễn Hoàng Lan chủ biên; Nguyễn Thị Mai Chi, Nguyễn Minh Đức, Dương Vân Hà,.. . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013 . - 291tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04881, PD/VT 04882, PM/VT 06734-PM/VT 06736 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
6 | | Nhìn về xứ Nghệ / Phạm Mai Chiên . - H. : Sân khấu, 2020 . - 115tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08504, PD/VV 08505 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
7 | | Những kiệt tác Bonsai thế giới / Mai Chi, Myreen Rasmus, Hoài Nam . - H. : Mỹ thuật, 2012 . - 209tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07551-PD/VT 07553, PM/VT 010165, PM/VT 010166 Chỉ số phân loại DDC: 635 |