1 | | A study on evaluating the business performance of Dinh Vu Port / Mai Thi Hong Hanh; Sub.: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 59p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18521 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | A study on the applicability of the lexical approach to improve vocabulary in ielts writing task 2 for the second-year english majored students at Vietnam maritime University / Mai Thi Hien Linh, Tran Ha Ngoc Yen, Tran Thi Hoa Van, Hoang Anh; Nghd.: Hoang Thi Thu Ha . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20366 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
3 | | An analysic of marketing strategy of Viettelpost / Nguyen Thuy Duong, Mai Thi Hue Chi, Pham Thi Tuyet Nhung; Nghd.: Nguyen Thi Phuong Mai . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20340 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | An analysis of the marketing mix strategy of Cocoon / Mai Thi Quynh Huong; Vu Thi Hong Nhung; Nguyen Thi Ngoc Yen, Nghd.: Nguyen Thi Phuong Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21109 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Bài tập giải tích / Nguyễn Bằng Giang ch.b; Nguyễn Thị Lệ Hải, Mai Thị Hồng, Trần Văn Khiên,.. . - H. : Xây dựng, 2018 . - 299tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06174, PD/VT 06175, PM/VT 08501, PM/VT 08502 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
6 | | Biện pháp cải tiến quy trình khai thác hàng xuất tại kho hàng của Công ty CP HTM Logistics / Nguyễn Việt Sơn, Nguyễn Tuấn Minh, Mai Thị Thanh Hằng; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20335 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Biện pháp huy động vốn cho chiến lược phát triển của công ty cổ phần đóng tàu Sông Cấm / Mai Thị Quỳnh Thư, Cao Thị Huyền Trang, Phan Bích Phượng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20721 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
8 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh tại Công ty TNHH Logistics Pantos Việt Nam / Mai Thị Thu Liên ; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03280 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Các biện pháp nâng cao chất lượng đào tạo nguồn nhân lực phục vụ ngành giao thông vận tải của trường Cao đẳng nghề giao thông vận tải Trung ương II / Mai Thị Hương; Nghd.: TS. Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 85 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00848 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Các khó khăn trong quá trình nhập khẩu phân bón từ Trung Quốc của công ty TNHH thương mại Thủy Ngân / Đoàn Anh Đức, Mai Thị Kim Thoa, Phạm Thị Ngọc Linh; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 67tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17875 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
11 | | Công nghệ truy nhập gói đường xuống tốc độ cao HSDPA và ứng dụng trong 3G / Mai Thị Ngọc; Nghd.: Ngô Xuân Hường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 59tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15165 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Đánh giá công tác cung ứng thuyền viên tại Công ty CP VTB VN (Vosco) / Mai Thị Ánh Tuyết, Nguyễn Thị Thuỳ, Lê Thuỳ Dương; Nghd.: Phạm Thị Thu Hằng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20188 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Đánh giá công tác tổ chức xếp dỡ hàng cho tàu container tại xí nghiệp cảng Green Port / Mai Thị Lan Phương; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 80tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14976 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Đánh giá quy trình giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu tại công ty TNHH Hàng Hải Wallem / Mai Thị Thu; Nghd.: Ths Trần Ngọc Hưng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 70 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16238 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
15 | | Đánh giá quy trình khai thác vận tải đường bộ đối với mặt hàng nhập khẩu tại Công ty TNHH giao nhận quốc tế VMTC/ Đỗ Thị Lan Hương, Mai Thị Phương Linh, Nguyễn Thị Thu Trang; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 42 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21138 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
16 | | Đánh giá thực trạng phát triển kinh tế hàng hải ở thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Thanh, Mai Thị Mến . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01267 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
17 | | Đánh giá tình hình ký kết và thực hiện hợp đồng vận chuyển tàu chuyến của công ty Cổ phần vận tải biển Vinaship giai đoạn 2006 - 2010 / Mai Thị Hạnh; Nghd.: THS. Nguyễn Thị Thuý Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 116 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10201 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Đánh giá tình hình tài chính và đề xuất một số biện pháp nhằm cải thiện tình tình tài chính của Công ty CP dịch vụ giao nhận hàng hóa TNN năm 2019-2020 / Mai Thị Nhung, Trần Thị Kim Oanh, Lê Thu Trang; Nghd.: Lê Trang Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 116tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19658 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
19 | | Đại cương thiền phái Trúc Lâm : Tủ sách khoa học / Mai Thị Thơm . - H. : Đại học Quôc gia, 2021 . - 297tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07829 Chỉ số phân loại DDC: 201 |
20 | | Đề xuất biện pháp nâng cao hiệu quả chuyển tải container bằng đường thủy nội địa tuyến Hải Phòng-Quảng Ninh(Cảng CICT) của công ty cổ phần thương mại và tiếp vận Nam Dương giai đoạn 2023-2025 / Bùi Thị Hà Trang, Nguyễn Thị Lan, Mai Thị Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20772 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Đề xuất một số biện pháp nhằm thực hiện tốt quy trình khai thác tàu chuyến đối với việc vận chuyển hàng khô, rời tại công ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam - VOSCO / Mai Thị Liễu; Nghd: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2014 . - 106tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13013 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Đổi mới phương pháp thảo luận nhóm trong dạy học môn Chủ nghĩa xã hội khoa học theo định hướng phát triển năng lực cho sinh viên tại Trường Đại học Hàng hải Việt Nam hiện nay/ Trương Thị Anh Đào, Mai Thị Mến, Phan Văn Chiêm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 43tr.; 30 cm Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707 |
23 | | Đổi mới phương pháp thảo luận nhóm trong dạy học môn Chủ nghĩa xã hội khoa học theo định hướng phát triển năng lực cho sinh viên tại Trường Đại học Hàng hải Việt Nam hiện nay/ Trương Thị Anh Đào, Mai Thị Mến, Phan Văn Chiêm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 43tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01662 Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707 |
24 | | Đổi mới phương pháp thuyết trình trong dạy học môn Chủ nghĩa xã hội khoa học tại Trường Đại học Hàng hải Việt Nam hiện nay/ Trương Thị Anh Đào, Trần Việt Dũng, Mai Thị Mến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 46tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01545 Chỉ số phân loại DDC: 100 |
25 | | Evaluating business performance of freight forwarding service for imported shipment at ITI Logistics / Do Duong Quang, Pham Thanh Hoa, Mai Thi Thao; Nghd.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19910 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Evaluating Business Performance of Hai Phong Yusen logistics company Limited / Nguyen Thi Ngoc Anh; Mai Thi Minh Nguyet; Vu Nhat Truong, ; Nghd.: Nguyen Thi Thuy Hong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21117 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Evaluation of road transport operation management at Viet Phong Equipment spare and transport Joint Stock Company / Mai, Thi Huong Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 45p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18706 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Giải quyết tranh chấp hàng hải - Thực tiễn ở Việt Nam / Bùi Thị Tú, Mai Thị Hằng, Phạm Thị Thảo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18588 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
29 | | Khảo sát địa hình tuyến đường Tân Vũ - Lạch Huyện TP Hải Phòng / Mai Thị Thắm; Nghd.: Vũ Thế Hùng, Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 121 tr.; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17151, PD/TK 17151 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
30 | | Khảo sát khả năng xử lý kim loại CADIMI(Cd2+) trong môi trường nước bằng vật liệu nano oxit sắt / Bùi Thị Hiền, Đoàn Thị Phương Thảo, Mai Thị Tố Uyên; Nghd.: Phạm Thị Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 35tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18268 Chỉ số phân loại DDC: 628 |