1 | | Kết cấu tàu biển (CTĐT)/ Lê Văn Hạnh (c.b), Đoàn Văn Tuyền, Mai Anh Tuấn ; Phạm Tiến Tỉnh hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2014 . - 208tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07173 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
2 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu 13050 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Việt Dũng; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 98tr.; 30cm+ 10BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14776, PD/TK 14776 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu 13500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Lại Văn Đỉnh; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 125tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14233, PD/TK 14233 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu 13500DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Trần Thị Phương Quỳnh; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 134tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14218, PD/TK 14218 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu 13500DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Vũ Khánh An; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 108tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14175, PD/TK 14175 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Xuân Thiêm; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 127tr.; 30cm+ 10BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14751, PD/TK 14751 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu 3200 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Đỗ Mạnh Hùng; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 117tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14230, PD/TK 14230 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu 3400 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Tạ Duy Mạnh; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 108tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14232, PD/TK 14232 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Đặng Văn Chung; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 134tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14226, PD/TK 14226 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Văn Thành; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 132tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14210, PD/TK 14210 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu 34000DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Lê Văn Quân; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 157tr. ; 30cm+ 11BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14191, PD/TK 14191 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu 34000DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Văn Tư; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - tr. ; 30cm+ BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14187, PD/TK 14187 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu 6500 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Bùi Xuân Long; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 90tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14173, PD/TK 14173 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu 9200 DWT tại công ty CNTT Bến Kiền / Phan Anh Chung; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 121tr. ; 30cm+ 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14186, PD/TK 14186 Chỉ số phân loại DDC: 23.82 |
15 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu Bạch Long Vĩ tại công ty CNTT Bạch Đằng / Đoàn Hải Nam; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 194tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14209, PD/TK 14209 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 34.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Lương Văn Tư; Nghd.: Ths. Mai Anh Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 124 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10307, PD/TK 10307 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 34000DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng. / Nghiêm Quang Duy; Nghd.: Ths Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 135tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14740, PD/TK 14740 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13.000 DWT tại Công ty công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Đào Xuân Việt Hoàng; Nghd.: Ths. Mai Anh Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 151 tr. ; 30 cm + 8 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11504, PD/TK 11504 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 13.050 DWT tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Phạm Đức Toàn; Nghd.: Ths. Mai Anh Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 169 tr. ; 30 cm + 9 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11537, PD/TK 11537 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 17.500 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Dương Văn Thiệp; Nghd.: Ths. Mai Anh Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 173 tr. ; 30 cm + 9 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10433, PD/TK 10433 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng đa năng 9200 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Trần Tiến Tùng; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 173 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15432, PD/TK 15432 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Đỗ Thanh Bình; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 134 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15621, PD/TK 15621 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Thế Hùng; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 111 tr.; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15592, PD/TK 15592 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Minh Quyết; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 145 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15591, PD/TK 15591 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu xi măng 15.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Trung Bắc; Nghd.: Ths. Mai Anh Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 266 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10432, PD/TK 10432 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu khách 11P tại công ty đóng tàu Long Hải / Nguyễn Văn Nam; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 92 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15617, PD/TK 15617 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu khách 11P tại công ty đóng tàu Long Hải / Vũ Văn Hoàng; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 99 tr. ; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15629, PD/TK 15629 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu lưới rê 605 KW tại công ty đóng tàu Nam Triệu Bộ Công An / Nguyễn Thị Dung; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 140 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15616, PD/TK 15616 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Lập quy trình công nghệ tàu 34000DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng. / Nguyễn Sĩ Thế; Nghd.: Ths Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 139 tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14765, PD/TK 14765 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Lập quy trình công nghệ tàu cá 1.482C tại Công ty cổ phần đóng tàu Sông Cấm / Lê Ngọc Nhân; Nghd.: Ths. Mai Anh Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 114 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11892, PD/TK 11892 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |