Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 13 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Giải pháp marketing - Mix mặt hàng mì gói Topvalu thương hiệu Nhật Bản tại Công ty TNHH AEON Việt Nam - Long Biên / Đào Thị Thanh Huyền, Lê Ngọc Trâm Anh, Đỗ Thị Ngọc Anh; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 67tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19035
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 2 Hoạt động quản trị nhân sự của Tổng Công ty xăng dầu Petrolimex / Đặng Thị Ngọc Trâm, Đồng Thị Hằng; Nghd.: Nguyễn Quỳnh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 50tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19166
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 3 Lập kế hoạch tổ chức chuyến đi cho đội tàu Công ty CP VTB Việt Nam trong Quí 2/2022 / Vũ Thu Hương, Nguyễn Hân Nhi, Vũ Thị Ngọc Trâm; Nghd.: Huỳnh Ngọc Oánh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 90tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20147
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 4 Loại trừ trách nhiệm bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm trái cây Việt Nam xuất khẩu bằng đường biển / Nguyễn Thị Thuỳ Linh, Phạm Thị Hà Phương, Đinh Ngọc Trâm; Nghd.: Nguyễn Đình Thuý Hường . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 50tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20264
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 5 Nghiên cứu một số giải pháp hoàn thiện công tác kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm của công ty cổ phần đầu tư thương mại và xây dựng Phú Sang / Nguyễn Ngọc Trâm; Nghd.: Ths Nguyễn Thị Thu Hà . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 68 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16270
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 6 Nghiên cứu xây dựng sổ tay đánh giá tác động môi trường cho dự án sản xuất gỗ lát sàn / Nguyễn Thị Phương Linh, Vũ Thị Minh Thảo, Phạm Ngọc Trâm ; Nghd.: Bùi Đình Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 52tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18731
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 7 Thiết kế bản vẽ thi công khách sạn Long Hải, Thủy Nguyên, Hải Phòng / Lê Ngọc Trâm; Nghd.: Lê Văn Cường, Nguyễn Xuân Hòa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 209 tr. ; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15921, PD/TK 15921
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 8 Thiết kế nội - ngoại thất và mỹ thuật công nghiệp : Giáo trình V-RAY và 3DS 20XX / Ngọc Trâm, Quang Hiển, Mai Thi . - H. : Hồng Đức, 2009 . - 383tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 729
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thiet-ke-noi-ngoai-that-va-my-thuat-cong-nghiep_GT-V-Ray-va-3ds-Max-20XX_Ngoc-Tram_2009.pdf
  • 9 Thiết kế tổ chức thi công bến cập tàu và kè bờ Dự án cảng quốc tế PV TRANS / Nguyễn Ngọc Trâm; Nghd.: Ths. Hoàng Giang . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 194 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11929, PD/TK 11929
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 10 Tìm hiểu một số nguy cơ gây sự cố tràn dầu và đề xuất biện pháp giảm thiểu cho cảng Đoạn Xá, HP / Lê Ngọc Trâm, Phạm Ánh Quyên, Nguyễn Thị Ngọc; Nghd.: Nguyễn Thị Như Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 41tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19223
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 11 Tìm hiểu pháp luật về giải quyết tranh chấp hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển / Phạm Ngọc Thúy, Phạm Quỳnh Hương, Nguyễn Ngọc Trâm; Nghd.: Lương Thị Kim Dung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 94tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18220
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 12 Tổ chức quá trình thực hiện tạm nhập tái xuất lô hàng thiết bị điên tử để thử nghiệm từ Philippines - Việt Nam - Israel tại Công ty Cổ phần Truyền thông số 1 / Nguyễn Thị Phương Thảo, Trần Thị Ngọc Trâm, Đặng Đình Đức; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 50 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17248
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 13 Trang thiết bị điện tàu 700 TEU và nghiên cứu đi sâu bảng điện chính / Nguyễn Đức Huy, Nguyễn Văn Hùng, Đào Ngọc Trâm; Nghd.: Tống Lâm Tùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 46tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17515
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 1
    Tìm thấy 13 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :