1 |  | Công nghệ siêu băng rộng UWB (ULTRA WIDEBAND). Đi sâu nghiên cứu giải pháp truyền sóng trong UWB / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: THS. Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 85 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10035, PD/TK 10035 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 |  | Hệ thống tự động cấp nước và giám sát bơm cấp nước nồi hơi / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Ths Đồng Xuân Thìn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 38 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16420 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 |  | Lập quy trình công nghệ cho tàu đa năng 4.600 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Ths. Vũ Minh Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 109 tr. ; 30 cm + 9 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10312, PD/TK 10312 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 |  | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500 DWT tại công ty TNHH MTV đóng tàu Bạch Đằng / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 145 tr. ; 30 cm. + 09 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 13367, PD/TK 13367 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 |  | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng khô 17500 DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 151 tr. ; 30 cm +10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16841, PD/TK 16841 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 |  | Lập quy trình lắp dựng cần trục Kone50. / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Ths Phạm Hoàng Nghĩa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 134 tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14717, PD/TK 14717 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
7 |  | Máy tính Phòng đọc điện tử số 1 / Nguyễn Văn Đức . - Hải Phòng : Thư viện Đại học Hàng hải VN, 2014 Thông tin xếp giá: PDDT 101-PDDT 150 |
8 |  | Máy tính Phòng đọc điện tử số 2 / Nguyễn Văn Đức . - Hải phòng : Thư viện Đại học Hàng hải, 2014 Thông tin xếp giá: PDDT 201-PDDT 250 |
9 |  | Một số biện pháp phát triển kinh doanh dịch vụ khách sạn tại Trung tâm hội nghị và đào tạo cán bộ Công Đoàn / Nguyễn Văn Đức, Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 102tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02895 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 |  | Thiết kế bản vẽ thi công nhà tập luyện thể dục thể thao-Tp Hồ Chí Minh / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Ngọc, Th.S Nguyễn Xuân Lộc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 167 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11818, PD/TK 11818 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
11 |  | Thiết kế động cơ diesel công suất 2.920 KW / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Ths. Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 108 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10440, PD/TK 10440 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 |  | Thiết kế tàu chở hàng khô trọng tải 12.500 tấn, vận tốc 12,5knot, chạy Việt Nam-ĐÔng Nam á / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Hoàng Trung Thực . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 269 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12351, PD/TK 12351 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 |  | Thông tin vô tuyến điện = Radio Communications / Nguyễn Văn Đức chủ biên, Vũ Văn Yêm, Nguyễn Quốc Khương . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2017 . - 227tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06366, PM/VT 08622, PM/VT 08623 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
14 |  | Tìm hiểu về PLC A1SH của hãng Mitsubishi-đi sâu vào tìm hiểu khả năng ghép nối màn hình với HMI với PLC / Quản Trọng Hùng, Nguyễn Văn Đức, Đỗ Đức Nam; Nghd.: Trần Tiến Lương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 43tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17497 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 |  | Tổng quan trang thiết bị điện tàu 34.000DWT.Đi sâu nghiên cứu thiết kế chế tạo chức năng hoà đồng bộ phân chia tải tự động trong hệ PMS / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Th.s Đinh Anh Tuấn . - Hải phòng.; Đại học Hàng hải; 2010 . - 109 tr. ; 30 cm. + 06 BV +TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 08238, PD/TK 08238 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 |  | Tổng quan về giám sát chất lỏng, đi sâu hệ thống Tank Radar / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: TS. Nguyễn Tiến Ban . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 82tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07509, Pd/Tk 07509 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 |  | Trang thiết bị tàu B-170. Nghiên cứu phương pháp điều khiển V/F của biến tần. Đi sâu nghiên cứu tính toán phương pháp điều khiển V/F của biến tần trong trạm phát mô phỏng / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: TS. Đào Minh Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2013 . - 86tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 12484, PD/TK 12484 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |