1 | | Biện pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực của bộ phận Phát triển OLED TV tại công ty TNHH LG DISPLAY Việt Nam Hải Phòng/ Nguyễn Ái Thùy Dương; Nghd.:Hoàng Thị Phương Lan, Ngô Anh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 85tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05011 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Bóng người trên cát / Phan Nguyễn Ái Nhi . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ : Saigonbooks, 2018 . - 383tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07145, PD/VV 07146, PM/VV 05622 Chỉ số phân loại DDC: 294.3 |
3 | | Đánh giá tác động của hiệp định thương mại tự do Việt Nam - Liên minh Châu Âu ( EVFTA ) đến xuất khẩu giày dép của Việt Nam sang thị trường EU / Nguyễn Ánh Nụ, Đoàn Thị Trang, Nguyễn Thị Phượng; Nghd.: Phan Thị Bích Ngọc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17257 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
4 | | Giáo trình Tâm lý học phát triển / Dương Thị Diệu Hoa (ch.b), Nguyễn Ánh Tuyết, Nguyễn Kế Hào,.. . - H. : Đại học sư phạm, 2019 . - 217tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 155 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Tam-ly-hoc-phat-trien_Duong-Thi-Dieu-Hoa_2019.pdf |
5 | | Hoàng Sa - Trường Sa, biển đảo Việt Nam : Hoang Sa - Trương Sa, Vietnam's sea and islands / Nguyễn Á . - H. : Hồng Đức, 2014 . - 383tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06353 Chỉ số phân loại DDC: 320.1 |
6 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở hàng rời 17.500 tấn tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Ái Linh; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 145 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09457, PD/TK 09457 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Nghiên cứu qui trình nhập khẩu cho lô hàng vải từ Trung Quốc của Tổng công ty Đức Giang / Phạm Mỹ Hà, Phạm Thị Huế, Nguyễn Ái Thùy Dương; Nghd.: Huỳnh Tất Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19633 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
8 | | Nghiên cứu, đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống pháp luật bảo vệ môi trường không khí ở Việt Nam / Nguyễn Ánh Phượng;Nghd.: Nguyễn Hoàng Yến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 75 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16514 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
9 | | Từ điển công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt : Khoảng 30.000 thuật ngữ, có giải thích và minh hoạ = English - Vietnamese Dictionary of Information Technology, Electronics and Telecommunications: (About 30,000 terms, with explannations and illustrations) / Nguyễn Ái biên soạn, .[và những người khác] . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000 . - 1450tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-cong-nghe-thong-tin-dien-tu-vien-thong-A-V_2000.pdf |