1 | | Cơ sở thiết kế máy xây dựng / Vũ Liêm Chính (cb.), Phạm Quang Dũng, Trương Quốc Thành . - H. : Xây dựng, 2002 . - 355tr Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-thiet-ke-may-xay-dung_Vu-Liem-Chinh_2002.pdf |
2 | | Kỹ thuật an toàn trong thiết kế, sử dụng và sửa chữa máy xây dựng / Nguyễn Đăng Điệm . - H. : Giao thông vận tải, 2012 . - 224tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07913 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-an-toan-trong-thiet-ke,-su-dung-va-sua-chua-may-xay-dung_Nguyen-Dang-Diem_2012.pdf |
3 | | Sửa chữa máy xây dựng - xếp dỡ và thiết kế xưởng / Nguyễn Đăng Điệm . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 288tr. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Sua-chua-may-xay-dung-xep-do-va-thiet-ke-xuong_2006.pdf |
4 | | Sửa chữa máy xây dựng - xếp dỡ và thiết kế xưởng / Nguyễn Đăng Điệm . - H. : Giao thông vận tải, 1996 . - 288tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01534, Pd/vt 01535, Pm/Vt 00360, Pm/Vt 00363, Pm/Vt 00392-Pm/Vt 00395, Pm/vt 03617-Pm/vt 03619, Pm/vt 04820, SDH/Vt 00727 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
5 | | Truyền động máy xây dựng và xếp dỡ / Vũ Thanh Bình, Nguyễn Đăng Điệm . - H. : Giao thông vận tải, 1999 . - 283tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01526, Pd/vt 01527, Pm/vt 00443-Pm/vt 00445, Pm/vt 00541, Pm/vt 03646-Pm/vt 03648 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2001526-27%20-%20Truyen-dong-may-xay-dung-va-xep-do_1999.pdf |
|