1 | | Biện pháp phát triển dịch vụ giao nhận vận tải hàng hóa bằng đường biển tại công ty BEE LOGISTICS / Nguyễn Hùng Cường; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01986 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Nghiên cứu ứng dụng rơ le số 7UM611 để xây dựng các bài thực hành bảo vệ cho máy phát điện đồng bộ / Phan Đăng Đào, Nguyễn Hữu Quyền, Nguyễn Hùng Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - tr.; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00879 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Nghiên cứu, phân tích ổn định động hệ thống điện xét đến ảnh hưởng của bộ tự động điều chỉnh điện áp / Trần Anh Dũng, Nguyễn Hùng Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 28tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00877 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Thiết kế tàu chở dầu hoạt động trên tuyến biển không hạn chế, trọng tải 12500 Tấn, tốc độ 15 KNOTS, với sự hỗ trợ của phần mềm Autoship và Shipcontructor. / Nguyễn Hùng Cường, Trần Văn Dương; Nghd.: Lê Hồng Bang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 309 tr. ; 30 cm. + 08 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12744, PD/TK 12744 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Thiết kế tàu kéo lắp máy 2 x 600 CV phục vụ cảng Hải Phòng / Nguyễn Hùng Cường; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 139 tr. ; 30 cm + 5 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10605, PD/TK 10605 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Thực hành cắt gọt kim loại trên máy tiện và máy phay / Nguyễn Chí Bảo, Nguyễn Hùng Cường, Lê Thế Hưng.. . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009 . - 323tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03976, PD/VT 03977, PM/VT 06288-PM/VT 06290 Chỉ số phân loại DDC: 671.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2006288-90%20-%20Thuc-hanh-cat-got-kim-loai-tren-may-tien-va-may-phay.pdf |
7 | | Trang thiết bị điện tàu Victory Leader. Đi sâu nghiên cứu hệ thống tự động hóa đồng bộ các máy phát công tác song song / Nguyễn Hùng Cường; Nghd.: TS. Lưu Kim Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 118tr. ; 30cm + 06 BV+TBV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08220, Pd/Tk 08220 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |