1 | | Bài tập lập trình C+/ Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải Phòng : NXB Hàng hải , 2019 . - 96tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 005.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-lap-trinh-C_Nguyen-Hanh-Phuc_2019.pdf |
2 | | Bài tập ngôn ngữ lập trình C / Nguyễn Hạnh Phúc (ch.b), Nguyễn Duy Trường Giang, Nguyễn Cảnh Toàn, .. . - Hải phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 112tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08146, PM/VT 11119 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
3 | | Cơ sở lý thuyết hoá học. T. 2, Nhiệt động hoá học. Động hoá học. Điện hoá học / Nguyễn Hạnh . - H. : Giáo dục, 1992 . - 304tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LTHH2 00018, LTHH2 00025, LTHH2 00044, LTHH2 00047, LTHH2 00057, LTHH2 00077, LTHH2 00079, LTHH2 00099, LTHH2 00169, LTHH2 00177, LTHH2 00186, LTHH2 00260, LTHH2 00276, LTHH2 00285, LTHH2 00295, LTHH2 00314, LTHH2 00333, LTHH2 00345, LTHH2 00375, LTHH2 00380, LTHH2 00383, LTHH2 00400, LTHH2 00415, LTHH2 00439, LTHH2 00463, LTHH2 00470, LTHH2 00484, LTHH2 00512, LTHH2 00543, LTHH2 00548, LTHH2 00603, LTHH2 00605, LTHH2 00610, LTHH2 00635, LTHH2 00636, LTHH2 00660, LTHH2 00672, LTHH2 00704, LTHH2 00713, LTHH2 00719, LTHH2 00745, LTHH2 00755, LTHH2 00757, LTHH2 00761, LTHH2 00781 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
4 | | Cơ sở lý thuyết hóa học : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật. P. 2, Nhiệt động hóa học. Động hóa học. Điện hóa học / Nguyễn Hạnh . - Tái bản lần thứ 14. - H. : Giáo dục, 2007 . - 263tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 541 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ly-thuyet-hoa-hoc_P.2_Nguyen-Hanh_2007.pdf |
5 | | Cơ sở lý thuyết hóa học : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật. P. 2, Nhiệt động hóa học. Động hóa học. Điện hóa học / Nguyễn Hạnh (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 19. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013 . - 263tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05810, PD/VV 06048, PM/VV 04707, PM/VV 04790, PM/VV 04791 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
6 | | Mô phỏng trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Quyết Quang Quý; Nghd.: Nguyễn, Hạnh Phúc . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 60tr ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12902 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
7 | | Một số giải pháp mới giầu văn bản thuần túy trong âm thanh số / Hồ Thị Hương Thơm, Nguyễn Hạnh Phúc . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 46, tr.96-99 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
8 | | Nghiên cứu thuật toán huấn luyện mạng neutral trên trường số phức và ứng dụng trong nhận dạng khuyết tật trên đường ống / Nguyễn Duy Trường Giang, Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 41tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01008 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
9 | | Nghiên cứu và xây dựng mạng neural tối ưu cho kỹ thuật nhận dạng văn bản tiếng Việt / Trần Đình Vương, Nguyễn Hạnh Phúc, Lê Thế Anh . - 45tr. ; 30cm+ 01TT Thông tin xếp giá: NCKH 00336 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
10 | | Nghiên cứu, xây dựng mô hình học máy trong tính toán phân tán / Nguyễn Duy Trường Giang, Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00746 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
11 | | Phát hiện lỗi đi sai làn đường của phương tiện giao thông dựa trên deep learning/ Nguyễn Duy Trường Giang, Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 18tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01462 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
12 | | Tổng quan về kỹ thuật giấu tin và giấu tin trong ảnh số / Ths.Nguyễn Hạnh Phúc . - 2007 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 9, tr. 96-99 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
13 | | Xây dựng bộ từ điển tiếng việt cho điện thoại di động trên nền Android, iso hoặc Blackberry os / Bùi Thị Phương; Nghd.: Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13836 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
14 | | Xây dựng chương trình giấu tin trong ảnh số / Ngô Việt Hùng; Nghd.: Ths. Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11224 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
15 | | Xây dựng chương trình hỗ trợ quản lý lái xe và chuyển xe tại Công ty CP Vân Lan / Nguyễn Anh Dũng, Vũ Thế Khôi; Nghd.: Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 92tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19882 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
16 | | Xây dựng chương trình quản lý bệnh nhân tại Bệnh viện Nhi Đức Hải Phòng. / Ngô Quang Trọng; Nghd.: Ths. Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 57 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07387 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |
17 | | Xây dựng chương trình quản lý các hợp đồng quảng cáo tại Đài phát thanh - Truyền hình Hải Phòng / Phạm Thị Thu; Nghd.: Ths. Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 69 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11978 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
18 | | Xây dựng chương trình quản lý các vận động viên tại sở văn hóa thể thao du lịch Hải Phòng / Phạm Kim Oanh; Nghd.: Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13898 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
19 | | Xây dựng chương trình quản lý container tại công ty vận tải Traco 1 / Đặng Thái Sơn; Nghd.: Ths. Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 76 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07420 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
20 | | Xây dựng chương trình quản lý học sinh và điểm trường THPT Toàn Thắng Tiên Lãng, Hải Phòng / Vũ Duy Trưởng; Nghd.: Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 66tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13682 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
21 | | Xây dựng chương trình quản lý lái xe và chuyển xe tại công ty cổ phần thương mại Châu Á / Vũ Văn Nhật, Phạm Quỳnh Anh, Bùi Minh Ngọc; Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19357 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |
22 | | Xây dựng chương trình quản lý ngân hàng câu hỏi và tổ chức thi trắc nghiệm tại trường Trung học phổ thông Nguyễn Trãi / Trương Công Hiếu; Nghd.: Ths. Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 62 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09045 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
23 | | Xây dựng chương trình quản lý nhân sự Công ty ô tô Hoa Mai / Lương Văn Phương; Nghd.: Ths. Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 46 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11981 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
24 | | Xây dựng chương trình quản lý thiết bị vật tư công ty TNHH MTV Tuấn Anh. / Đặng Đức Cường; Nghd.: Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 69 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13701 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
25 | | Xây dựng chương trình quản lý thông tin các doanh nghiệp cổ phần hoá trực thuộc UBND thành phố Hải Phòng / Bùi Tiến Cường; Nghd.: Ths. Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07419 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
26 | | Xây dựng chương trình qủan lý xuất nhập hàng hoá tại công ty trách nhiệm hữu hạn Song Anh / Đào Văn Thắng; Nghd.: Ths.Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 68 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07415 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
27 | | Xây dựng game bắn súng online góc nhìn thứ nhất dựa trên nền tảng Unity / Dương Quang Vinh; Nghd.: Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 53 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15195 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
28 | | Xây dựng hệ thống hỗ trợ đăng ký và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại huyện Tiên Lãng / Đoàn Xuân Vượng; Nghd: ThS Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 70 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10108 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
29 | | Xây dựng hệ thống quản lý bưu cục trên nền bản đồ số tại bưu điện Hải Phòng / Nguyễn Đắc Xuân Duy; Nghd.: Th.s Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 52 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10125 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
30 | | Xây dựng hệ thống quản lý học sinh tại trường THPT An Dương - Hải Phòng / Phạm Năng Thịnh.; Nghd.: Th.s Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 70 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12886 Chỉ số phân loại DDC: 005 |