|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Giáo trình pháp luật trong hoạt động kinh doanh đối ngoại / Nguyễn Thị Mơ . - H. : Giáo dục, 1997 . - 285tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02213, Pm/vv 01692, Pm/vv 01693, Pm/vv 03007, Pm/vv 03008 Chỉ số phân loại DDC: 346.07 |
2 | | Giáo trình pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại/ Nguyễn Thị Mơ, Hoàng Ngọc Thiết . - Tái bản có bổ sung. - H.: Giáo dục, 1997 . - 287 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: PLHKTN 0037 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
3 | | Hoàn thiện pháp luật về thương mại và hàng hải trong điều kiện Việt Nam hội nhập kinh tế/ Nguyễn Thị Mơ . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002 . - 273 tr; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02910, Pd/vv 02911, Pm/vv 02714-Pm/vv 02716 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
4 | | Hướng dẫn sử dụng INCOTERMS 1990 / Jan Ramberg; Nguyễn Thị Mơ dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1994 . - 187tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00270 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
5 | | Hướng dẫn sử dụng Incoterms 2000 của ICC / Jan Ramberg; Nguyễn Thị Mơ biên tập; Thanh Phúc dịch . - H: , 2000 . - 192 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02064-Pd/vt 02066, Pm/vt 04386, Pm/vt 04387 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
|
|
1
|
|
|
|