1 | | Bài tập tình huống quản trị chiến lược (CTĐT) / Mai Khắc Thành (cb.), Lê Sơn Tùng, Nguyễn Đức Tâm, ... ; Nguyễn Thị Quỳnh Nga hiệu đính . - Hải Phòng: Nxb. Hàng hải, 2022 . - 226tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10495 Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Bai-tap-tinh-huong-quan-tri-chien-luoc_Mai-Khac-Thanh_2022.pdf |
2 | | Biện pháp nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức của ủy ban nhân dân phường Phù Liễn / Nguyễn Vũ Cường; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05178 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp phát triển dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt tại Ngân hàng NN&PTNT Việt Nam - Chi nhánh Thủy nguyên / Hoàng Thị Phương Linh; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 59tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05180 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Các giải pháp nhằm thúc đẩy sự tham gia chuỗi giá trị dệt may toàn cầu của các doanh nghiệp dệt may Việt nam / Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 38 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00579 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Các yếu tố tác động tới sự phát triển thị trường vận tải container đường biển tuyến quốc tế của các doanh nghiệp vận tải biển Việt Nam / Nguyễn Thị Quỳnh Nga, Lương Nhật Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 92tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00948 Chỉ số phân loại DDC: 658.15 |
6 | | Chiến lược mở rộng thị trường của ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam-Vietinbank / Nguyễn Thị Kim Oanh, Phạm Hồng Liên; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 57tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17818 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Chiến lược phát triển kinh doanh tại công ty TNHH Thương mại dịch vụ NOVASTAR giai đoạn 2024 - 2028 / Ngô Vũ Mai Chi; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 70tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05169 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Chiến lược phát triển thị trường vận tải Container đường biển tuyến quốc tế cho các doanh nghiệp vận tải Việt Nam / Nguyễn Thị Quỳnh Nga, Lương Nhật Hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01129 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Đánh giá tình hình tài chình công ty cổ phần Lisemco / Trần Thị Hương; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 72tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15120 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Hoàn thiện chiến lược marketing cho sản phẩm đồ hộp tại công ty cổ phần đồ hộp Hạ Long. / Nguyễn Thị Tố Quỳnh; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2014 . - 79 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13096 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Hoàn thiện công tác quản lý tài chính tại công ty TNHH đầu tư và kinh doanh An Phát / Lê Thị Phương Linh; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05093 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại công ty cổ phần Tân Cảng 128-Hải Phòng / Nguyễn Thanh Mai, Lê Thị Diệu Ly, Trần Thị Trà My; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21216 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Hoàn thiện công tác tuyển dụng, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại công ty TNHH thương mại và logistics Thái Bình Dương / Phạm Thu Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05177 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Hoạt động vận chuyển hàng hóa trên thị trường quốc tế của các doanh nghiệp vận tải biển Việt Nam: Thực trạng và giải pháp / Nguyễn Thị Quỳnh Nga, Lương Nhật Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00791 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Một số biện pháp nâng cao công tác quản trị nhân sự tại Công ty TNHH Thương mại Hoàng Dũng Hạ Long HD/ Hoàng Thị Mỹ Linh; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 113tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05056 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Một số giải pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty cổ phần vận tải và đầu tư thương mại An Thái / Nguyễn Đức Hoàn; Nghd.: Ths Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 71 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16282 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Nâng cao hiệu quả quản trị sản xuất của công ty LG INNOTEK Việt Nam Hải Phòng Phạm Quang Hải; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05052 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Nâng cao hoạt động quản trị nhân lực tại ngân hàng thương mại cổ phần quân đội MB Bank / Phạm Hồng Hạnh, Lại Thành Đạt, Phạm Văn Dương; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21213 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Nghiên cứu thực trạng quản trị nhân sự tại công ty trách nhiệm hữu hạn Mai Hương / Đặng Thu Trang, Mai Thị Nguyệt Linh, Nguyễn Thị Thu Lệ; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 65tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17810 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Phân tích chiến lược Marketing - Mix của Công ty TNHH MTV TNI CORPORATION / Đàm Thị Tươi, Vũ Thị Viên, Phạm Thi Hằng; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18380 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Phân tích chiến lược sản phẩm OMO của công ty TNHH quốc tế UNILEVER Việt Nam / Trần Hoàng Dung; Ngô Quang Đức; Phạm Doãn Hữu, ; Nghd.: NguyễnThị Quỳnh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21163 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Phân tích chiến lược thị trường của công ty cổ phần nước khoảng Vĩnh Hảo / Mai Anh Tuấn, Trần Thị Thu Hà, Mai THị Mỹ Khánh, Nguyễn Hải Long; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 91 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17413 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
23 | | Phân tích công tác nhân sự và tiền lương công ty CNP / Vũ Thị Thúy An; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 78tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15101 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
24 | | Phân tích hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty cổ phần Bảo Minh giai đoạn 2016-2018 / Nguyễn Thanh Thủy, Lê Nhật Quang, Nguyễn Thị Giang; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 79tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18207 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
25 | | Phân tích hiệu quả sản xuất kinh doanh tại Công ty TNHH MTV cảng Hoàng Diệu / Nguyễn Duy Hưng, Nguyễn Bảo Anh, Trần Ngọc Duyên; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20306 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Phân tích hoạt động quản trị nhân sự tại Công ty CP thực phẩm Thân Gia Phát / Bùi Đức Thuận, Dương Thu Hường, Đoàn Văn Minh; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19871 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
27 | | Phân tích hoạt động quản trị nhân sự tại Công ty Cp Vũ Gia / Trần Thùy Linh, Bùi Kim Oanh, Hoàng Thị Hiệp; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19148 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
28 | | Phân tích hoạt động quản trị nhân sự tại Công ty TNHH TM Phước Sang / Vũ Thị Thu Hương, Nguyễn Văn Quang, Đặng Thị Phương Thảo; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19561 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
29 | | Phân tích quy trình tuyển dụng, đào tạo và phát triển nhân sự tại công ty TNHH sản xuất và thương mại Quang Minh / Ngô Thị Yến; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 68tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15128 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
30 | | Phân tích tình hình quản lý chất lượng sản phẩm của công ty TNHH đầu tư thương mại Hùng Anh / Trần Thị Hiền; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 64tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15117 Chỉ số phân loại DDC: 658 |