|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Xử lý nước thải : Wastewater treatment. Tập 1 / Lâm Minh Triết, Trần Hiếu Nhuệ, Nguyễn Thị Thanh Mỹ,. . - H. : Xây dựng, 2015 . - 348tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06039, PM/VT 08366 Chỉ số phân loại DDC: 628.3 |
2 | | Xử lý nước thải = Wastewater treatment. Tập 1 / Lâm Minh Triết, Trần Hiếu Nhuệ ch.b; Nguyễn Thị Thanh Mỹ, Huỳnh Thị Ngọc Hân, Nguyễn Huy Cương b.s . - H. : Xây dựng, 2018 . - 347tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06069, PD/VT 06070, PM/VT 08426, PM/VT 08427 Chỉ số phân loại DDC: 628.3 |
|
|
1
|
|
|
|