1 | | "Táy Pú Xấc" đường chinh chiến dựng Mường thời ông cha của người Thái vùng Tây Bắc - Việt Nam (Từ đầu thế kỷ XI đến giữa thế kỷ XX) : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Nguyễn Văn Hòa . - H. : Sân khấu, 2016 . - 831tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05734 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
2 | | Bố trí lắp đặt trang thiết bị thí nghiệm thực hành phục vụ công tác giảng dạy và nghiên cứu khoa học ngành KTOT / Nguyễn Văn Hoàn, Trần Xuân Thế . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 35 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00486 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
3 | | Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển / Lê văn Doanh ,Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Văn Hoà, ... (CTĐT) . - In lần thứ 4, có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 504tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02956-Pd/vt 02960, Pm/vt 05291-Pm/vt 05302, SDH/Vt 01187-SDH/Vt 01189 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
4 | | Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển / Lê văn Doanh, Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Văn Hoà, .. . - In lần thứ 5. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 504tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-bo-cam-bien-trong-ky-thuat-do-luong-va-dieu-khien_Le-Van-Doanh_2009.pdf |
5 | | Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển / Lê văn Doanh, Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Văn Hoà, .. . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 504tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-bo-cam-bien-trong-ky-thuat-do-luong-va-dieu-khien_Le-Van-Doanh_2001.pdf |
6 | | Công nghệ sửa chữa bảo dưỡng xe trộn bê tông Howo / Trần Việt Anh, Phạm Tiến Dũng, Lương Văn Hiếu; Nghd.: Nguyễn Văn Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 102tr. ; 30cm+ 04BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19820 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
7 | | Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động / Nguyễn Văn Hoà . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 215tr. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 629.801 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ly-thuyet-dieu-khien-tu-dong_Nguyen-Van-Hoa_2006.pdf |
8 | | Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động / Nguyễn Văn Hòa . - In lần thứ 3 có chỉnh sửa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 215tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ly-thuyet-dieu-khien-tu-dong_Nguyen-Van-Hoa_2006.pdf |
9 | | Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động/ Nguyễn Văn Hoà . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 216 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01115, Pd/vt 01116, Pm/vt 02721-Pm/vt 02728 Chỉ số phân loại DDC: 629.801 |
10 | | Cơ sở tự động điều khiển quá trình / Nguyễn Văn Hoà . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2007 . - 279tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-tu-dong-dieu-khien-qua-trinh_2007.pdf |
11 | | Cơ sở tự động điều khiển quá trình / Nguyễn Văn Hoà . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 279tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04083, PD/VT 04084, PM/VT 06148-PM/VT 06150 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
12 | | Đánh giá độ chính xác của việc xác định vị trí tàu bằng phương pháp 2 khoảng cách đồng thời tới hai mục tiêu địa văn trong tuyến Hải Phòng-Hòn Gai / Nguyễn Văn Đấu; Nghd.: Nguyễn Văn Hoà . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 58tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13131 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
13 | | Đánh giá độ chính xác vị trí tàu bằng phương pháp một phương vị một khoảng cách đồng thời tới một mục tiêu địa văn tuyến Hải Phòng-Nha Trang / Nguyễn Văn Trung; Nghd.: Nguyễn Văn Hòa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13154 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
14 | | Giáo trình C++ lý thuyết và bài tập/ Nguyễn Văn Hoài . - H.: Giáo dục, 1999 . - 689 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02151, Pm/vv 01632 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
15 | | Giáo trình đo lường điện và cảm biến đo lường : Biên soạn theo chương trình khung môn học đo lường điện và cảm biến đo lường do bộ giáo dục và đào tạo ban hành / Nguyễn Văn Hoà chủ biên ; Bùi Đăng Thảnh, Hoàng Sỹ Hồng . - H. : Giáo dục, 2005 . - 391tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.37 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-do-luong-dien-va-cam-bien-do-luong_2005.pdf |
16 | | Giáo trình là bàn từ / Nguyễn Văn Hòa . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2013 . - 185tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Gi%C3%A1o%20tr%C3%ACnh%20La%20b%C3%A0n%20t%E1%BB%AB.pdf |
17 | | Giáo trình MCSE SQL Server 6.5. T. 1, Quản trị và điều hành / Nguyễn Tiến, Phạm Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài . - H. : Giáo duc, 1998 . - 711tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/Vv 00296 Chỉ số phân loại DDC: 005.75 |
18 | | Giảm lượng khí xả động cơ khi hoạt động ở chế độ nhỏ tải và không tải / Lê Viết Lượng, Nguyễn Văn Hoàn . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 29, tr.34-38 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Khảo sát và thành lập bình đồ độ sâu tỷ lệ 1:2000 luồng hàng hải Đà Nẵng bằng kỹ thuật đo RTK / Đinh Vĩnh Thành, Trần Thị Lan, Nguyễn Thị Dương, Nguyễn Thị Thảo Ly, Nguyễn Văn Hoàng; Nghd.: Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 17718, PD/TK 17718 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
20 | | Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý. T. 2 / Phạm Thượng Hàn (c.b), Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hoà, Nguyễn Thị Vấn . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2012 . - 231tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/13301 0001-HH/13301 0003 Chỉ số phân loại DDC: 530.8 |
21 | | La bàn từ hàng hải / Nguyễn Văn Hòa biên soạn; Bùi Văn Vinh, Nguyễn Viết Thành hiệu đính . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2006 . - 123tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/La-ban-tu-hang-hai_Nguyen-Van-Hoa_2006.pdf |
22 | | Lập quy trình bảo dưỡng hệ thống nhiên liệu và phân phối khí họ động cơ IVECO N-ENT M- trong điều kiện khai thác ở Việt Nam. / Nguyễn Văn Hoài, Đặng Thanh Tùng, Đỗ Minh Phong . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 47tr. ; 30 cm, +01 Tóm tắt Thông tin xếp giá: NCKH 00232, NCKH 00425 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
23 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 17500T tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Văn Hoàng; Nghd.: ThS. Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 182 tr. ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08206, PD/TK 08206 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500 tấn tại công ty TNHH MTV đóng tàu Nam Triệu / Nguyễn Văn Hòa; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 140 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15631, PD/TK 15631 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng đa năng 9.200 tấn tại tổng công ty CNTT Nam Triệu / Nguyễn Văn Hoàng; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 138 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11563, PD/TK 11563 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng rời 22500 tấn tại công ty cổ phần đóng tàu Thái Bình Dương / Nguyễn Văn Hoàng, Bùi Văn Tiến, Nguyễn Đức Lâm; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 87tr.; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18310, PD/TK 18310 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Lập quy trình công nghệ sửa chữa hệ trục tàu container 1.800 TEU / Nguyễn Văn Tự; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 127 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10496, PD/TK 10496 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Lập quy trình công nghệ sửa chữa hệ trục tàu hàng 20000 tấn / Phạm Nguyên Phong; Nghd.: Nguyễn Văn Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 75 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13410, PD/TK 13410 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Lập quy trình lắp ráp hệ động lực tàu chở hàng Quang Minh Star trọng tải 8.800 T / Nguyễn Đình Cảnh; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 111 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09662, PD/TK 09662 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Lập quy trình lắp ráp hệ thống lái tàu chở quân kiêm quân y K122 / Nguyễn Văn Kiên; Nghd.: Nguyễn Văn Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 91 tr. ; 30 cm + 7 Bv Thông tin xếp giá: PD/BV 10488, PD/TK 10488 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |