1 | | Cẩm nang luyện thi TOEFL 97 - 98 / Michael A Pyle, , Mary Ellen Munoz Page, Jerry Bobrow; Nguyễn Ngọc Linh, Nguyễn Văn Phước, Lê Ngọc Phương Anh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2010 . - 659 tr. ; 19 cm + 03 CD Thông tin xếp giá: PM/LV 01920, PM/LV CD01920, PNN 00988-PNN 00991, PNN/CD 00988-PNN/CD 00991 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
2 | | Chương trình luyện thi TOEFL mới: New edition TOEFL / Michael A. Pyle, Jerry Bobrow, Mary Ellen Munoz Page; Lê Hiền Thảo, Nguyễn Văn Phước biên dịch . - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013 . - 703 p. ; 24 cm + 03 CD Thông tin xếp giá: PM/LV 01919, PM/LV CD01919, PNN 00992-PNN 00995 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
3 | | Giáo trình công nghệ xử lý chất thải rắn / Đinh Xuân Thắng (c.b), Nguyễn Văn Phước (CTĐT) . - HCM. : Đại học quốc gia TP. HCM., 2015 . - 447tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06047, PD/VT 06313, PM/VT 08375 Chỉ số phân loại DDC: 628.4 |
4 | | Giáo trình kỹ thuật xử lý chất thải công nghiệp / Nguyễn Văn Phước, Nguyễn Thị Thanh Phượng . - H. : Xây dựng, 2010 . - 359tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03681 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
5 | | Giáo trình quản lý chất lượng môi trường / Nguyễn Văn Phước, Nguyễn Thị Vân Hà . - H. : Xây dựng, 2006 . - 374tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 628 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-quan-ly-chat-luong-moi-truong_Nguyen-Van-Phuoc_2010.pdf |
6 | | Giáo trình quản lý chất lượng môi trường(CTĐT) / Nguyễn Văn Phước, Nguyễn Thị Vân Hà . - H. : Xây dựng, 2010 . - 374tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03711 Chỉ số phân loại DDC: 333.7 |
7 | | Giáo trình quản lý và xử lý chất thải rắn / Nguyễn Văn Phước . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 373tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06045, PD/VT 06316, PM/VT 08373 Chỉ số phân loại DDC: 628.4 |
8 | | Giáo trình quản lý và xử lý chất thải rắn / Nguyễn Văn Phước . - H. : Xây dựng, 2008 . - 373tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 628.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Quan-ly-va-xu-ly-chat-thai-ran_Nguyen-Van-Phuoc_2008.pdf |
9 | | Giáo trình quản lý và xử lý chất thải rắn / Nguyễn Văn Phước . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 373tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04314-PD/VT 04316, PM/VT 06427, PM/VT 06428 Chỉ số phân loại DDC: 628.4 |
10 | | Giáo trình xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học/ Nguyễn Văn Phước . - TP. HCM.: Đại học quốc gia TP Hồ Chí Minh 2014 . - 431tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06041, PM/VT 08369 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
11 | | Quản lý và xử lý chất thải rắn / Nguyễn Văn Phước . - Tái bản lần thứ 3. - HCM. : Đại học Quốc gia TP. HCM., 2012 . - 463tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 628.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quan-ly-va-xu-ly-chat-thai-ran_Nguyen-Van-Phuoc_2012.pdf |