1 | | 40 năm đại thắng mùa xuân 1975 bản hùng ca toàn thắng / Nguyễn Đức Cường, Phạm Lan Hương, Nguyễn Anh Minh sưu tầm biên soạn . - H. : Văn hóa Thông tin, 2015 . - 413 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05618 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
2 | | Áp dụng ma trận các yếu tố nội bộ để nâng cao hiệu quả hoạt động của Công ty TNHH DB SCHENKER - Chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Văn Uy, Đỗ Văn Thành, Nguyễn Đức Việt; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 41tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18461 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
3 | | Bài giảng cơ sở kỹ thuật thông tin quang / Biên soạn: Nguyễn Đức Nhân, Trần Thủy Bình, Ngô Thu Trang . - H. : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2013 . - 207tr Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-co-so-ky-thuat-thong-tin-quang_Nguyen-Duc-Nhan_2013.pdf |
4 | | Bài giảng môn học Phân tích độ phức tạp thuật toán/ Nguyễn Đức Nghĩa . - H. : ĐHBK Hà nội, 2002 Thông tin xếp giá: PM/KD 22247 |
5 | | Bài giảng xác suất và thống kê / Nguyễn Đức Phương . - HCM. : Trường Đại học Công nghiệp Tp. HCM., 2010 . - 156tr ; 24cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/TL_XSvaTK.pdf |
6 | | Bài tập kĩ thuật lạnh / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ . - H. : Giáo dục, 1996 . - 227 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: BTKTL 00001-BTKTL 00034, Pm/vt 00490 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
7 | | Bài tập kỹ thuật lạnh / Phạm Văn Tùy, Nguyễn Đức Lợi biên soạn . - H. : Giáo dục, 1996 . - 228tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00800, Pd/vt 00801, Pm/vt 02188-Pm/vt 02190 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
8 | | Bài tập tình huống quản trị chiến lược (CTĐT) / Mai Khắc Thành (cb.), Lê Sơn Tùng, Nguyễn Đức Tâm, ... ; Nguyễn Thị Quỳnh Nga hiệu đính . - Hải Phòng: Nxb. Hàng hải, 2022 . - 226tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10495 Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Bai-tap-tinh-huong-quan-tri-chien-luoc_Mai-Khac-Thanh_2022.pdf |
9 | | Bài tập tính toán kỹ thuật lạnh : Cơ sở và ứng dụng / Nguyễn, Đức Lợi . - Xuất bản lần 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2013 . - 336tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07181, PD/VT 07182, PM/VT 09813-PM/VT 09815 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
10 | | Bài tập và lời giải nhiệt động lực học và vật lý thống kê / Chủ biên: Yung Kuo Lim; Dịch: Nguyễn Đức Bích,.. . - H. : Giáo dục, 2010 . - 401tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 536 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-va-loi-giai-nhiet-dong-luc-hoc-va-vat-ly-thong-ke_Yung-Kuo-Lim_2010.pdf |
11 | | Bách khoa thư Hà nội. Tập 17, Phong tục lễ hội : Kỉ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà nội 1010-2010 / Nguyễn Đức Khiển, Nguyễn Năng An, Lê Duy Thước,.. . - H : Văn hoá thông tin, 2009 . - 226 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03375, PD/VT 03376, SDH/VT 01722 Chỉ số phân loại DDC: 903 |
12 | | Bách khoa thư Hà nội. Tập 6, Khoa học và công nghệ : Kỉ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà nội 1010-2010 / Nguyễn Đức Khiển, Nguyễn Năng An, Lê Duy Thước ..... . - H : Văn hóa thông tin, 2009 . - 409 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03353, PD/VT 03354, SDH/VT 01711 Chỉ số phân loại DDC: 903 |
13 | | Bảng điện chính tàu PREJIA POLARIS 37000T, đi sâu nghiên cứu công suất trạm phát điện bằng phương pháp bảng tải / Nguyễn Đức Toàn, Nguyễn Thiện Quý, Phan Văn Thành ; Nghd.: Lê Văn Tâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18766 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Bão và phòng chống bão/ Nguyễn Đức Ngữ . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 108 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01841, Pd/vv 01842, Pm/vv 01099-Pm/vv 01106 Chỉ số phân loại DDC: 551.55 |
15 | | Bệnh đạo ôn hại lúa và biện pháp phòng trừ / Nguyễn Văn Viên chủ biên; Đỗ Tấn Dũng, Hà Viết Cường, Nguyễn Đức Huy . - H. : Nông nghiệp, 2013 . - 120tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04212 Chỉ số phân loại DDC: 633 |
16 | | Biện pháp cơ bản nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh tại công ty TNHH MTV Ngôi sao xanh / Nguyễn Đức Long, Nghd.: Đan Đức Hiệp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 95tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03286 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Biện pháp giúp doanh nghiệp Việt Nam tận dụng ưu đãi về qui tắc xuất xứ từ các hiệp định FTA của ASEAN với các nước đối tác / Nguyễn Đức Long, Lê Hoài Nam, Trần Ngọc Hải; Nghd.: Lương Thị Kim Oanh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18973 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý cán bộ, công chức xã Vạn Ninh, TP. Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Đức Việt; Nghd.: Phạm Văn Sơn . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04421 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về đất đai trên địa bàn huyện Đầm Hà-Tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Đức Dưỡng; Nghd.: Phạm Văn Cương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 76tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03324 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý tài chính theo hướng tự chủ tài chính tại bệnh viện đa khoa huyện Thủy Nguyên / Nguyễn Đức Tiến ; Nghd.: Nguyễn Thái Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03405 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Biện pháp hoàn thiện công tác xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kiểm soát chi ngân sách nhà nước tại Kho bạc Nhà nước Bình Dương / Nguyễn Đức Quốc ; Nghd.:Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03850 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
22 | | Biện pháp nâng cao chất lượng công chức các phòng chuyên môn thuộc Ủy ban Nhân dân TP Hải Dương, Tỉnh Hải Dương / Nguyễn Đức Dương; Nghd.: Lê Thanh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 98tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03960 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
23 | | Biện pháp nâng cao chất lượng thẩm định dự án đầu tư tại Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex chi nhánh Quảng Ninh / Nguyễn Đức Minh; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02764 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
24 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh của Công ty CP nước sạch Quảng Ninh / Nguyễn Đức Thanh; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02982 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
25 | | Biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH Vận tải Hà Phương / Nguyễn Đức Trung; Nghd.: Nguyễn Thị Mỵ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 94tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03640 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
26 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lý các dự án đầu tư xây dựng tại Ban Quản lý dự án TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Đức Công; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 93tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03950 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
27 | | Biện pháp tăng cường quản lý nhà nước về thể dục thể thao tại huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng / Nguyễn Đức Tiến; Nghd.: Hoàng Chí Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04477 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
28 | | Biện pháp triển khai thực hiện quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế xã hội huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An giai đoạn 2016-2020 / Nguyễn Đức Kiên; Nghd.: PGS.TS Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 101 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01770 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
29 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 19 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2002 . - 976tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03286 Chỉ số phân loại DDC: 320.532 |
30 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 21 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2002 . - 1071tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03287 Chỉ số phân loại DDC: 320.532 |