1 | | Bảo dưỡng tàu thuỷ (CTĐT) / Nguyễn Gia Thắng, Vũ Văn Tuyển ; Phạm Tiến Tỉnh hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 131tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07763, PM/VT 10462 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Bảo dưỡng tàu thuỷ / Nguyễn Gia Thắng, Vũ Văn Tuyển ; Nguyễn Văn Hân hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2014 . - 122tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07172 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Đặng Duy Vinh; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 128tr. ; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14169, PD/TK 14169 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 17500T tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Văn Hoàng; Nghd.: ThS. Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 182 tr. ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08206, PD/TK 08206 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu 700 TEU tại Tổng công ty CNTT Nam Triệu / Biện Văn Thiệu; Nghd.: Th.S Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 158 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11910, PD/TK 11910 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu 700 TEU tại tổng công ty CNTT Nam Triệu / Bùi Văn Hùng; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 96tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13663, PD/TK 13663 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu 700 TEU tại Tổng công ty CNTT Nam Triệu / Đặng Xuân Định; Nghd.: Th.S Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 139 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12378, PD/TK 12378 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu cá Lý Sơn 369 tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Hữu Lưu ; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 100tr. ; 30cm + 03BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17654, PD/TK 17654 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu 13000DWT tại công ty CNTT Nam Triệu / Nguyễn Văn Hưng; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 153tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 14181, PD/TK 14181 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Lê Khắc Kiên; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 135 tr. ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13495, PD/TK 13495 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu 13500 DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Lê Văn Sang; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 131 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16845, PD/TK 16845 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu 13500DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Văn Tiện; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 132tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14244, PD/TK 14244 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở gỗ 8.700 T, tại Nhà máy đóng tàu Bến Kiền / Nguyễn Đình Mạnh; Nghd.: Ths. Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 122 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08759, PD/TK 08759 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 22.500 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Đỗ Quân Tùng; Nghd.: Ths. Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 134 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10353, PD/TK 10353 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu container 1.700 TEU tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Đoàn Cúc Phương; Nghd.: Ths. Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 117 tr. ; 30 cm + 9 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10418, PD/TK 10418 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu container 1.700 TEU tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Phạm Phan Anh; Nghd.: Ths. Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 107 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10377, PD/TK 10377 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu container 1.700 TEU tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Phạm Quốc Huy; Nghd.: Ths. Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 91 tr. ; 30 cm + 9 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10430, PD/TK 10430 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu container 1.700 TEU tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Lê Hồng Đức; Nghd.: Ths. Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 135 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10368, PD/TK 10368 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu container 700 TEU tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Nguyễn Văn Phúc; Nghd.: Ths. Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 159 tr. ; 30 cm + 9 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11510, PD/TK 11510 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu container 700 TEU tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Nguyễn Văn Tiến; Nghd.: Ths. Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 187 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11923, PD/TK 11923 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13.000 DWT tại tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Trần Thế Minh; Nghd.: Ths. Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 169 tr. ; 30 cm + 9 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11889, PD/TK 11889 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13.000 DWT tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Văn Tuân; Nghd.: Ths. Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 146 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10329, PD/TK 10329 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Kim Thái; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 130 tr.; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16016, PD/TK 16016 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13500 DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Tài Tùng; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 108 tr. ; 30 cm +11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16838, PD/TK 16838 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Phương Văn; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 104 tr.; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16030, PD/TK 16030 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 6500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Việt Hùng; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 98 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15602, PD/TK 15602 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 7000 DWT tại công ty TNHH Phà Rừng / Đỗ Hoàng Quân, Nguyễn Văn Hanh, Phạm Văn Thành; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 87tr.; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17606, PD/TK 17606 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 7000 DWT tại công ty TNHH Phà Rừng / Phạm Văn Thành, Nguyễn Văn Hanh, Đỗ Hoàng Quân; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 110tr.; 30cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17607, PD/TK 17607 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 7000DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Văn Hanh, Đỗ Hoàng Quân, Phạm Văn Thành, Hà Mạnh Cường ; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 107tr. ; 30cm + 02BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17614, PD/TK 17614 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 34.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Bùi Văn Duy; Nghd.: Ths. Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 105 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10359, PD/TK 10359 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |