1 | | Đánh giá các tiêu chí ảnh hưởng đến sự lựa chọn sàn thương mại điện tử của người tiêu dùng Việt Nam / Ngô Trần Thu Thảo, Vũ Quang Minh, Nguyễn Tú Mai Linh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20843 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
2 | | Đánh giá công tác thực hiện tham vấn trị giá tính thuế tại công ty cổ phần giao nhận quốc tế Bến Hải / Vũ Thị Bích Ngọc, Phạm Thị Tâm, Nguyễn Tú Trinh; Nghd.: Lê Thị Quỳnh Hương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 80tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17839 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
3 | | Đánh giá hiện trạng quản lý môi trường cảng biển Hải Phòng và đề xuất một số giải pháp bảo vệ môi trường / Nguyễn Tú Uyên;Nghd.: Ngô Kim Định . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 50 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16543 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
4 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động đại lý tàu biển và định hướng phát triển dịch vụ đại lý tàu của Công ty Pacific Logistics / Nguyễn Tú Anh, Nguyễn Việt Khánh, Trịnh Duy Toàn; Nghd.: Bùi Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18959 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu Mild Jazz tại cảng Nam Đình Vũ quý 2 năm 2023 / Nguyễn Thị Ngọc Diệp, Nguyễn Tú Trang, Trịnh Tường Vi . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20663 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Một số biện pháp hoàn thiện cơ cấu tổ chức của sở ngoại vụ TP. Hải Phòng giai đoạn 2022-2026 / Nguyễn Tú Thanh; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 134tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04517 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Nghiên cứu giải pháp giảm thiểu tắc nghẽn trong hoạt động khai thác kho hàng VDC Duyên Hải / Hoàng Phú Đạt, Nguyễn Tú Anh, Đỗ Tiến Đạt; Nghd.: Phạm Thị Mai Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 41tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19994 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
8 | | Nghiên cứu về ảnh hưởng của vận tải biển đến kinh tế thế giới / Nguyễn Tú Anh, Lương Thị Thu Hà, Bùi Thu Hà,... . - 2019 // SEE journal of science, tr. 55-61 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
9 | | Thiết kế tàu chở hàng khô trọng tải 2690 DWT, lắp máy 1200 CV, chạy biển hạn chế II / Nguyễn Tú Anh; Nghd.:Lê Thanh Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 158 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15491, PD/TK 15491 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Trang thiết bị điện tàu Mỹ Hưng 6.500 tấn. Đi sâu nghiên cứu hệ thống lái PT500 / Nguyễn Tú Lâm; Nghd.: Lê Văn Ba . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 84 tr. ; 30 cm + 06 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 11754, PD/TK 11754 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Văn hoá dân gian Quảng Bình. Tập I, Địa danh / Nguyễn Tú . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 . - 319tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00471 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
12 | | Văn hoá dân gian Quảng Bình. Tập II, Lời ăn tiếng nói / Nguyễn Tú . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 . - 453tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00467 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
13 | | Văn hoá dân gian Quảng Bình. Tập IV, Văn học dân gian / Nguyễn Tú . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 . - 319tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00493 Chỉ số phân loại DDC: 306 |