Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 28 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh tại Công ty CP Vật tư và xây dựng Hoàng Long giai đoạn 2020-2025 / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 77tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04164
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 2 Công nghệ siêu băng rộng UWB (ULTRA WIDEBAND). Đi sâu nghiên cứu giải pháp truyền sóng trong UWB / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: THS. Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 85 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10035, PD/TK 10035
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 3 Giáo trình Cầu lông : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học thể dục thể thao / Nguyễn Văn Đức chủ biên . - H. : Thể dục thể thao, 2015 . - 467tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 03349
  • Chỉ số phân loại DDC: 796.345
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Cau-long_Nguyen-Van-Duc_2015.pdf
  • 4 Giáo trình thông tin di động / Nguyễn Văn Đức, Trần Quang Vinh, Đỗ Trọng Tuấn . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2020 . - 280tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07608-PD/VT 07610, PM/VT 010219, PM/VT 010220
  • Chỉ số phân loại DDC: 621
  • 5 Hệ thống tự động cấp nước và giám sát bơm cấp nước nồi hơi / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Ths Đồng Xuân Thìn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 38 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16420
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 6 Lập quy trình công nghệ cho tàu đa năng 4.600 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Ths. Vũ Minh Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 109 tr. ; 30 cm + 9 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10312, PD/TK 10312
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 7 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500 DWT tại công ty TNHH MTV đóng tàu Bạch Đằng / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 145 tr. ; 30 cm. + 09 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13367, PD/TK 13367
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 8 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng khô 17500 DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 151 tr. ; 30 cm +10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16841, PD/TK 16841
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 9 Lập quy trình lắp dựng cần trục Kone50. / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Ths Phạm Hoàng Nghĩa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 134 tr. ; 30cm+ 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14717, PD/TK 14717
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 10 Lựa chọn đơn chào hàng để ký kết hợp đồng vận chuyển tàu chuyến cho các tàu của Công ty CP Bình Minh trong Quí 2/2022 / Hoàng Vân Anh, Nguyễn Quỳnh Duy, Nguyễn Văn Đức Long; Nghd.: Nguyễn Minh Phương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 96tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20146
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 11 Máy tính Phòng đọc điện tử số 2 / Nguyễn Văn Đức . - Hải phòng : Thư viện Đại học Hàng hải, 2014
    12 Một số biện pháp phát triển kinh doanh dịch vụ khách sạn tại Trung tâm hội nghị và đào tạo cán bộ Công Đoàn / Nguyễn Văn Đức, Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 102tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02895
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 13 Nghiên cứu các yếu tố tác động đến sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ hải quan tại khu vực Hải Phòng / Nguyễn Quang Huy, Tiêu Hồng Nhung, Nguyễn Văn Đức . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20934
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 14 Nghiên cứu đánh giá các giải pháp tiềm năng thích ứng với chiến lược giảm phát thải khí thải từ tàu biển của IMO / Nguyễn Văn Đức, Đoàn Phương Thảo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 74tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20504
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 15 Nghiên cứu đặc điểm cấu tạo hệ động lực, đi sâu nghiên cứu hệ thống cung cấp nhiên liệu LNG trên động cơ WinGD 7X52DF, tàu Tiger Bintulu/ Lê Văn Tuân, Nguyễn Văn Đức, Nguyễn Công Hưng; Nghd.: Cao Văn Bính . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 60 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21188
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 16 Nghiên cứu ứng dụng xử lý ảnh cho robot song song Delta trên các dây chuyền sản xuất tự động / Tô Xuân Hiển, Nguyễn Văn Đức, Đỗ Hữu Sáng, Nguyễn Minh Hiếu, Nguyễn Mạnh Cường; Nghd.: Nguyễn Đức Sang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 94tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20270
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 17 Thiết kế bản vẽ thi công nhà tập luyện thể dục thể thao-Tp Hồ Chí Minh / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Ngọc, Th.S Nguyễn Xuân Lộc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 167 tr. ; 30 cm + 14 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11818, PD/TK 11818
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 18 Thiết kế chế tạo mô hình cánh tay ROBOT 6 bậc tự do / Nguyễn Văn Đức, Nguyễn Quang Khải, Vũ Tiến Ninh, Hoàng Đình Huy; Nghd.: Nguyễn Đức Sang . - Hải Phòng : Đại học hàng hải, 2020 . - 106tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19307
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 19 Thiết kế động cơ diesel công suất 2.920 KW / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Ths. Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 108 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10440, PD/TK 10440
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 20 Thiết kế mô hình hệ thống phân loại sản phẩm theo màu sắc, chiều cao và vật liệu / Vũ Đức Chung, Hà Anh Tuấn, Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Trần Tiến Lương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19852
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 21 Thiết kế qui trình công nghệ sửa chữa động cơ diesel chính 6S50ME - B8.3 TIER II, lắp trên tàu SWIFTNESS / Ngô Thanh Tú, Nguyễn Đức Việt, Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Nguyễn Ngọc Hoàng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 107tr. ; 30cm + 07BV
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19824
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 22 Thiết kế tàu chở hàng khô trọng tải 12.500 tấn, vận tốc 12,5knot, chạy Việt Nam-ĐÔng Nam á / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Hoàng Trung Thực . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 269 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12351, PD/TK 12351
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 23 Thông tin vô tuyến điện : = Radio communications / Nguyễn Văn Đức chủ biên, Vũ Văn Yêm, Nguyễn Quốc Khương . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2017 . - 227tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06366, PM/VT 08622, PM/VT 08623
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • 24 Tìm hiểu về PLC A1SH của hãng Mitsubishi-đi sâu vào tìm hiểu khả năng ghép nối màn hình với HMI với PLC / Quản Trọng Hùng, Nguyễn Văn Đức, Đỗ Đức Nam; Nghd.: Trần Tiến Lương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 43tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17497
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 25 Tổng quan trang thiết bị điện tàu 34.000DWT.Đi sâu nghiên cứu thiết kế chế tạo chức năng hoà đồng bộ phân chia tải tự động trong hệ PMS / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Th.s Đinh Anh Tuấn . - Hải phòng.; Đại học Hàng hải; 2010 . - 109 tr. ; 30 cm. + 06 BV +TBV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08238, PD/TK 08238
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 26 Tổng quan về giám sát chất lỏng, đi sâu hệ thống Tank Radar / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: TS. Nguyễn Tiến Ban . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 82tr. ; 30cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07509, Pd/Tk 07509
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 27 Trang thiết bị tàu B-170. Nghiên cứu phương pháp điều khiển V/F của biến tần. Đi sâu nghiên cứu tính toán phương pháp điều khiển V/F của biến tần trong trạm phát mô phỏng / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: TS. Đào Minh Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2013 . - 86tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12484, PD/TK 12484
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 28 Trung tâm sinh hoạt cộng đồng thành phố Hải Phòng / Nguyễn Văn Đức, Nghd.: Nguyễn Gia Khánh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 35tr. ; 30cm + 13BV
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19831
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 1
    Tìm thấy 28 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :