1 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh tại Công ty CP Vật tư và xây dựng Hoàng Long giai đoạn 2020-2025 / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04164 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Công nghệ siêu băng rộng UWB (ULTRA WIDEBAND). Đi sâu nghiên cứu giải pháp truyền sóng trong UWB / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: THS. Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 85 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10035, PD/TK 10035 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Giáo trình Cầu lông : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học thể dục thể thao / Nguyễn Văn Đức chủ biên . - H. : Thể dục thể thao, 2015 . - 467tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/KD 03349 Chỉ số phân loại DDC: 796.345 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Cau-long_Nguyen-Van-Duc_2015.pdf |
4 | | Giáo trình thông tin di động / Nguyễn Văn Đức, Trần Quang Vinh, Đỗ Trọng Tuấn . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2020 . - 280tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07608-PD/VT 07610, PM/VT 010219, PM/VT 010220 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
5 | | Hệ thống tự động cấp nước và giám sát bơm cấp nước nồi hơi / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Ths Đồng Xuân Thìn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 38 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16420 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu đa năng 4.600 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Ths. Vũ Minh Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 109 tr. ; 30 cm + 9 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10312, PD/TK 10312 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500 DWT tại công ty TNHH MTV đóng tàu Bạch Đằng / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 145 tr. ; 30 cm. + 09 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 13367, PD/TK 13367 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng khô 17500 DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 151 tr. ; 30 cm +10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16841, PD/TK 16841 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập quy trình lắp dựng cần trục Kone50. / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Ths Phạm Hoàng Nghĩa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 134 tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14717, PD/TK 14717 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
10 | | Lựa chọn đơn chào hàng để ký kết hợp đồng vận chuyển tàu chuyến cho các tàu của Công ty CP Bình Minh trong Quí 2/2022 / Hoàng Vân Anh, Nguyễn Quỳnh Duy, Nguyễn Văn Đức Long; Nghd.: Nguyễn Minh Phương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 96tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20146 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Máy tính Phòng đọc điện tử số 2 / Nguyễn Văn Đức . - Hải phòng : Thư viện Đại học Hàng hải, 2014 |
12 | | Một số biện pháp phát triển kinh doanh dịch vụ khách sạn tại Trung tâm hội nghị và đào tạo cán bộ Công Đoàn / Nguyễn Văn Đức, Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 102tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02895 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Nghiên cứu các yếu tố tác động đến sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ hải quan tại khu vực Hải Phòng / Nguyễn Quang Huy, Tiêu Hồng Nhung, Nguyễn Văn Đức . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20934 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
14 | | Nghiên cứu đánh giá các giải pháp tiềm năng thích ứng với chiến lược giảm phát thải khí thải từ tàu biển của IMO / Nguyễn Văn Đức, Đoàn Phương Thảo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20504 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
15 | | Nghiên cứu đặc điểm cấu tạo hệ động lực, đi sâu nghiên cứu hệ thống cung cấp nhiên liệu LNG trên động cơ WinGD 7X52DF, tàu Tiger Bintulu/ Lê Văn Tuân, Nguyễn Văn Đức, Nguyễn Công Hưng; Nghd.: Cao Văn Bính . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21188 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
16 | | Nghiên cứu ứng dụng xử lý ảnh cho robot song song Delta trên các dây chuyền sản xuất tự động / Tô Xuân Hiển, Nguyễn Văn Đức, Đỗ Hữu Sáng, Nguyễn Minh Hiếu, Nguyễn Mạnh Cường; Nghd.: Nguyễn Đức Sang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 94tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20270 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
17 | | Thiết kế bản vẽ thi công nhà tập luyện thể dục thể thao-Tp Hồ Chí Minh / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Ngọc, Th.S Nguyễn Xuân Lộc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 167 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11818, PD/TK 11818 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
18 | | Thiết kế chế tạo mô hình cánh tay ROBOT 6 bậc tự do / Nguyễn Văn Đức, Nguyễn Quang Khải, Vũ Tiến Ninh, Hoàng Đình Huy; Nghd.: Nguyễn Đức Sang . - Hải Phòng : Đại học hàng hải, 2020 . - 106tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19307 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
19 | | Thiết kế động cơ diesel công suất 2.920 KW / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Ths. Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 108 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10440, PD/TK 10440 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Thiết kế mô hình hệ thống phân loại sản phẩm theo màu sắc, chiều cao và vật liệu / Vũ Đức Chung, Hà Anh Tuấn, Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Trần Tiến Lương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 Thông tin xếp giá: PD/TK 19852 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
21 | | Thiết kế qui trình công nghệ sửa chữa động cơ diesel chính 6S50ME - B8.3 TIER II, lắp trên tàu SWIFTNESS / Ngô Thanh Tú, Nguyễn Đức Việt, Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Nguyễn Ngọc Hoàng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 107tr. ; 30cm + 07BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19824 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
22 | | Thiết kế tàu chở hàng khô trọng tải 12.500 tấn, vận tốc 12,5knot, chạy Việt Nam-ĐÔng Nam á / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Hoàng Trung Thực . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 269 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12351, PD/TK 12351 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Thông tin vô tuyến điện : = Radio communications / Nguyễn Văn Đức chủ biên, Vũ Văn Yêm, Nguyễn Quốc Khương . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2017 . - 227tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06366, PM/VT 08622, PM/VT 08623 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
24 | | Tìm hiểu về PLC A1SH của hãng Mitsubishi-đi sâu vào tìm hiểu khả năng ghép nối màn hình với HMI với PLC / Quản Trọng Hùng, Nguyễn Văn Đức, Đỗ Đức Nam; Nghd.: Trần Tiến Lương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 43tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17497 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Tổng quan trang thiết bị điện tàu 34.000DWT.Đi sâu nghiên cứu thiết kế chế tạo chức năng hoà đồng bộ phân chia tải tự động trong hệ PMS / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Th.s Đinh Anh Tuấn . - Hải phòng.; Đại học Hàng hải; 2010 . - 109 tr. ; 30 cm. + 06 BV +TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 08238, PD/TK 08238 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Tổng quan về giám sát chất lỏng, đi sâu hệ thống Tank Radar / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: TS. Nguyễn Tiến Ban . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 82tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07509, Pd/Tk 07509 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Trang thiết bị tàu B-170. Nghiên cứu phương pháp điều khiển V/F của biến tần. Đi sâu nghiên cứu tính toán phương pháp điều khiển V/F của biến tần trong trạm phát mô phỏng / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: TS. Đào Minh Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2013 . - 86tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 12484, PD/TK 12484 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Trung tâm sinh hoạt cộng đồng thành phố Hải Phòng / Nguyễn Văn Đức, Nghd.: Nguyễn Gia Khánh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 35tr. ; 30cm + 13BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19831 Chỉ số phân loại DDC: 720 |