1 | | Hướng dẫn tính toán ổn định cho tàu chở hàng hạt rời AMIS BRAVE / Đoàn Quang Sơn; Nghd.: Nguyễn Văn Thịnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 52 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16572 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | Nghiên cứu an ninh hàng hải trong không gian mạng / Đào Quang Dân, Nguyễn Văn Thịnh, Phạm Thanh Tân . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 103tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01223 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
3 | | Nghiên cứu cải thiện chế độ công tác tổ hợp Tuabin tăng áp khí xả bằng phương pháp thay đổi biên dạng ống phun / Nguyễn Văn Thịnh; Nghd.: PGS.TS Lê Văn Điểm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 96 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02483 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
4 | | Nghiên cứu đánh giá tính hiệu quả của hệ thống xử lý nước thải mạ công ty TNHH Oread Fastenners Việt Nam / Nguyễn Văn Thịnh; Nghd.: Th.s Phạm Thị Dương . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 44 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09117 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
5 | | Nghiên cứu đề xuất giải pháp phát triển nguồn nhân lực thuyền viên Việt Nam / Đào Quang Dân, Nguyễn Văn Thịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00819 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
6 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao công tác bảo đảm an toàn hàng hải trên tuyến vận tải thủy bờ ra đảo tại khu vực Kiên Giang / Nguyễn Văn Thịnh; Nghd.: Nguyễn Thái Dương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04790 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
7 | | Nghiên cứu một dạng rủi ro khó nhận biết trong hoạt động xuất khẩu thuyền viên / Đào Quang Dân, Nguyễn Văn Thịnh, Phạm Thanh Tân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00686 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
8 | | Nghiên cứu tận dụng nhiệt thải nước làm mát động cơ để hâm nhiên liệu biodiesel nguyên chất dùng cho động cơ Capterpillar 3512B lắp trên tàu hàng quân sự 1000T / Nguyễn Văn Thịnh; Nghd.: Ths Hoàng Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 97 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13390, PD/TK 13390 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Thiết kế các phương thức điều khiển bật tắt một số thiết bị điện trong nhà / Đỗ Hữu Tùng, Nguyễn Văn Thịnh, Vũ Tiến Lợi, Nguyễn Duy Nhất ; Nghd.: Nguyễn ĐÌnh Khiêm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18816 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
10 | | Thiết kế đường đô thị / Phạm Hữu Đức chủ biên; Nguyễn Văn Thịnh, Trần Hữu Diện . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 215 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05228, PM/VT 07395 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
11 | | Thiết kế đường đô thị / Phạm Hữu Đức chủ biên; Nguyễn Văn Thịnh, Trần Hữu Diện . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 215tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05894, PD/VT 05895, PM/VT 08205, PM/VT 08206 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
12 | | Thiết kế hệ thống cầu dẫn bến cảng khách quốc tế Hòn Gai / Lê Văn Duy, Vũ Thế Nhật, Nguyễn Văn Thịnh; Nghd.: Trần Ngọc An . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 154tr.; 30cm+ 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17626, PD/TK 17626 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
13 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng 21000 tấn, lắp máy MAN B&W 6L42MC / Phạm Sơn Tùng, Vũ Trọng Tiến, Nguyễn Đức Hùng, Nguyễn Văn Thịnh; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 109tr.; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18316, PD/TK 18316 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
14 | | Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu chở hàng đa dụng 4600 tấn, máy chính Man B&W 6S35MC / Nguyễn Văn Thịnh; Nghd.: ThS. Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 163 tr. ; 30 cm + 09 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08293, Pd/Tk 08293 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
15 | | Thiết kế, chế tạo mô hình robot tự động dọn nhà xưởng / Đoàn Văn Minh, Trần Văn Tân, Nguyễn Văn Thịnh, Đào Xuân Trình, Nguyễn Duy Trượng; Nghd.: Hoàng Mạnh Cường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 70tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17524 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
16 | | Tình hình cướp biển và cướp có vũ trang đối với tàu thuyền và một số hướng dẫn cho thuyền viên / Nguyễn Văn Thịnh; Nghd.: TS. Mai Bá Lĩnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 117 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00580 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
17 | | Trang thiết bị điện tàu 53.000 T. Đi sâu nghiên cứu hệ thống xử lý rác thải và dầu cặn trên tàu / Nguyễn Văn Thịnh; Nghd.: Ths. Hứa Xuân Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 81 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09511, PD/TK 09511 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Xây dựng chương trình tính toán hàng hóa trên tàu bằng phần mềm Excel. / Vũ Tiến Bằng; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Thịnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam; 2014 . - 60 tr. ; 30 cm. + 01 CD Thông tin xếp giá: PD/TK 13813 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |