Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Nghiên cứu và đánh giá hoạt động tổ chức tiền lương tại xí nghiệp xếp dỡ MTV cảng Hoàng Diệu năm 2017 / Nguyễn Xuân Hoàng, Nguyễn Huy Hoàng, Trần Thị Hậu; Nghd.: Nguyễn Thị Hường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 79tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17931
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 2 Nghiên cứu và xây dựng hệ thống webgis hỗ trợ cảnh báo tình trạng ùn tắc các phương tiện tại cửa khẩu / Nguyễn Xuân Hoàng; Nghd.: Trần Thị Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 49tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04847
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 3 Nghiên cứu xây dựng phần mềm quản lý kí túc xá trường Đại học Hàng Hải / Nguyễn Xuân Hoàng, Nguyễn Trung Hiếu, Nguyễn Viết Phương, Hoàng Tiến Dũng, Nghd.: Bùi Đình Vũ . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 60tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01196
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 4 Quản trị dự án đầu tư trong giao thông vận tải / Nguyễn xuân Hoàn, Trịnh thùy Anh . - H. : Giao thông vận tải, 2003
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 11081
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 5 Thiết kế tàu chở dầu, trọng tải 12800 tấn, vận tốc 14 knots, hoạt động ở vùng biển không hạn chế / Nguyễn Xuân Hoàng; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Quỳnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 175 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15655, PD/TK 15655
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 6 Trang thiết bị điện tàu 34000T. Đi sâu nghiên cứu, xây dựng hệ thống điều khiển giám sát nhiệt độ nhiên liệu trên tàu thủy / Nguyễn Xuân Hoàng; Nghd.: Đỗ Khắc Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 60tr. ; 30cm+ 05 BV+TBV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14360, PD/TK 14360
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 7 Xây dựng phần mềm quản lý Trung tâm Ngoại ngữ PLC / Nguyễn Xuân Hoàng, Nguyễn Viết Phương, Hoàng Tiến Dũng ; Nghd.: Bùi Đình Vũ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 65tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18777
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.5
  • 1
    Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :